cemetery: Nghĩa trang
Cemetery là danh từ chỉ khu đất dành cho việc chôn cất người đã mất.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cemetery
|
Phiên âm: /ˈseməteri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nghĩa trang; nghĩa địa | Ngữ cảnh: Nơi chôn cất người đã mất |
The cemetery is quiet and peaceful. |
Nghĩa trang yên tĩnh và thanh bình. |
| 2 |
Từ:
cemeteries
|
Phiên âm: /ˈseməteriz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các nghĩa trang | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều địa điểm |
Old cemeteries can be historical sites. |
Những nghĩa trang cổ có thể là di tích lịch sử. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He was buried in a private cemetery. Ông được chôn cất tại một nghĩa trang tư nhân. |
Ông được chôn cất tại một nghĩa trang tư nhân. | Lưu sổ câu |