Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cemetery là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cemetery trong tiếng Anh

cemetery /ˈsɛmətri/
- noun : nghĩa trang

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cemetery: Nghĩa trang

Cemetery là danh từ chỉ khu đất dành cho việc chôn cất người đã mất.

  • The cemetery is located on the hill. (Nghĩa trang nằm trên đồi.)
  • They visited their ancestors’ graves in the cemetery. (Họ thăm mộ tổ tiên ở nghĩa trang.)
  • The cemetery is surrounded by tall trees. (Nghĩa trang được bao quanh bởi những cây cao.)

Bảng biến thể từ "cemetery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: cemetery
Phiên âm: /ˈseməteri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nghĩa trang; nghĩa địa Ngữ cảnh: Nơi chôn cất người đã mất The cemetery is quiet and peaceful.
Nghĩa trang yên tĩnh và thanh bình.
2 Từ: cemeteries
Phiên âm: /ˈseməteriz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các nghĩa trang Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều địa điểm Old cemeteries can be historical sites.
Những nghĩa trang cổ có thể là di tích lịch sử.

Từ đồng nghĩa "cemetery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cemetery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He was buried in a private cemetery.

Ông được chôn cất tại một nghĩa trang tư nhân.

Lưu sổ câu