Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

celebrity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ celebrity trong tiếng Anh

celebrity /səˈlɛbrɪti/
- noun : Danh nhân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

celebrity: Người nổi tiếng

Celebrity là danh từ chỉ người được nhiều người biết đến, thường là nghệ sĩ, vận động viên hoặc nhân vật công chúng.

  • The celebrity attended the film premiere. (Ngôi sao tham dự buổi công chiếu phim.)
  • She became a celebrity after her first album. (Cô ấy trở nên nổi tiếng sau album đầu tay.)
  • Fans surrounded the celebrity for autographs. (Người hâm mộ vây quanh ngôi sao để xin chữ ký.)

Bảng biến thể từ "celebrity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: celebrity
Phiên âm: /səˈlebrəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người nổi tiếng; ngôi sao Ngữ cảnh: Dùng trong truyền thông, giải trí The celebrity arrived with security.
Người nổi tiếng đến cùng bảo vệ.
2 Từ: celebrities
Phiên âm: /səˈlebrətiz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các ngôi sao; người nổi tiếng Ngữ cảnh: Số nhiều của celebrity Celebrities attended the event.
Nhiều ngôi sao tham dự sự kiện.
3 Từ: celeb
Phiên âm: /səˈleb/ Loại từ: Danh từ (khẩu ngữ) Nghĩa: Ngôi sao; người nổi tiếng Ngữ cảnh: Dạng rút gọn phổ biến A lot of celebs live in L.A.
Nhiều người nổi tiếng sống ở Los Angeles.
4 Từ: celebrity status
Phiên âm: /səˈlebrəti ˈsteɪtəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Địa vị người nổi tiếng Ngữ cảnh: Mô tả sự nổi tiếng She gained celebrity status after the show.
Cô ấy trở nên nổi tiếng sau chương trình.

Từ đồng nghĩa "celebrity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "celebrity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a celebrity chef

một đầu bếp nổi tiếng

Lưu sổ câu

2

He became a celebrity in China after winning a gold medal at the Olympics.

Anh ấy trở thành một người nổi tiếng ở Trung Quốc sau khi giành được huy chương vàng tại Thế vận hội.

Lưu sổ câu

3

He achieved instant celebrity status.

Anh ấy đạt được danh hiệu người nổi tiếng ngay lập tức.

Lưu sổ câu

4

Does he find his new celebrity intruding on his private life?

Anh ta có phát hiện ra người nổi tiếng mới của mình đang xâm nhập vào cuộc sống riêng tư của anh ta không?

Lưu sổ câu

5

He achieved overnight celebrity as a war correspondent.

Ông trở thành phóng viên chiến trường nổi tiếng trong một đêm.

Lưu sổ câu

6

He became a minor celebrity among Manhattan's cultural élite.

Ông trở thành một người nổi tiếng nhỏ trong số các élite văn hóa của Manhattan.

Lưu sổ câu

7

He became something of a celebrity in his home town.

Anh ấy đã trở thành một cái gì đó của một người nổi tiếng ở thành phố quê hương của mình.

Lưu sổ câu

8

The show's success made her an overnight celebrity.

Thành công của chương trình khiến cô trở thành người nổi tiếng chỉ qua một đêm.

Lưu sổ câu

9

It's his dream to become a celebrity chef.

Đó là ước mơ của anh ấy trở thành một đầu bếp nổi tiếng.

Lưu sổ câu

10

She was the first TV celebrity he had met in the flesh.

Cô là người nổi tiếng truyền hình đầu tiên anh gặp bằng xương bằng thịt.

Lưu sổ câu

11

The diary charts her path from obscurity to international celebrity.

Nhật ký biểu thị con đường của cô từ mờ mịt trở thành người nổi tiếng quốc tế.

Lưu sổ câu

12

He briefly achieved celebrity as a radical politician.

Ông nổi tiếng trong một thời gian ngắn với tư cách là một chính trị gia cấp tiến.

Lưu sổ câu

13

He became a minor celebrity among Manhattan's cultural élite.

Ông trở thành một người nổi tiếng nhỏ trong số các élite văn hóa của Manhattan.

Lưu sổ câu

14

The show's success made her an overnight celebrity.

Thành công của chương trình khiến cô trở thành người nổi tiếng chỉ qua một đêm.

Lưu sổ câu

15

Tonight's show features a host of celebrities.

Chương trình tối nay có sự góp mặt của một loạt người nổi tiếng.

Lưu sổ câu

16

It's his dream to become a celebrity chef.

Đó là ước mơ của ông để trở thành một đầu bếp nổi tiếng.

Lưu sổ câu