Catholic: Công giáo
Catholic là tính từ chỉ những gì thuộc Giáo hội Công giáo; là danh từ chỉ tín đồ Công giáo.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
Catholic
|
Phiên âm: /ˈkæθlɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc Công giáo | Ngữ cảnh: Dùng mô tả người, truyền thống, tổ chức Công giáo |
She attended a Catholic school. |
Cô ấy học ở một trường Công giáo. |
| 2 |
Từ:
Catholic
|
Phiên âm: /ˈkæθlɪk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người Công giáo | Ngữ cảnh: Người theo đạo Công giáo |
He is a Catholic. |
Anh ấy là người Công giáo. |
| 3 |
Từ:
Catholicism
|
Phiên âm: /kəˈθɒlɪsɪzəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đạo Công giáo | Ngữ cảnh: Tôn giáo lớn trên thế giới |
Catholicism has a long history. |
Đạo Công giáo có lịch sử lâu đời. |
| 4 |
Từ:
Catholic Church
|
Phiên âm: /ˈkæθlɪk tʃɜːrtʃ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Giáo hội Công giáo | Ngữ cảnh: Tổ chức tôn giáo |
The Catholic Church has millions of followers. |
Giáo hội Công giáo có hàng triệu tín đồ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Are they Catholic or Protestant? Họ Công giáo hay Tin lành? |
Họ Công giáo hay Tin lành? | Lưu sổ câu |
| 2 |
a Catholic church một nhà thờ Công giáo |
một nhà thờ Công giáo | Lưu sổ câu |
| 3 |
to have catholic tastes (= to like many different things) có thị hiếu công giáo (= thích nhiều thứ khác nhau) |
có thị hiếu công giáo (= thích nhiều thứ khác nhau) | Lưu sổ câu |