Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cathedral là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cathedral trong tiếng Anh

cathedral /kəˈθiːdrəl/
- adjective : thánh đường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cathedral: Nhà thờ lớn

Cathedral là danh từ chỉ nhà thờ chính của một giáo phận, thường rất lớn và trang nghiêm.

  • The cathedral attracts thousands of tourists each year. (Nhà thờ lớn thu hút hàng nghìn khách du lịch mỗi năm.)
  • They attended mass at the cathedral. (Họ dự lễ ở nhà thờ lớn.)
  • The architecture of the cathedral is breathtaking. (Kiến trúc của nhà thờ lớn thật ngoạn mục.)

Bảng biến thể từ "cathedral"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cathedral"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cathedral"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!