Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

catalog là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ catalog trong tiếng Anh

catalog /ˈkætəlɒɡ/
: danh mục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

catalog: Danh mục

Catalog là danh từ chỉ tập hợp danh sách các sản phẩm hoặc dịch vụ; động từ nghĩa là sắp xếp vào danh mục.

  • The store sent me a product catalog. (Cửa hàng gửi cho tôi một danh mục sản phẩm.)
  • We browsed the furniture catalog online. (Chúng tôi xem danh mục nội thất trực tuyến.)
  • They cataloged all the items in the museum. (Họ lập danh mục cho tất cả hiện vật trong bảo tàng.)

Bảng biến thể từ "catalog"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: catalogue
Phiên âm: /ˈkætəlɒɡ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Danh mục; bảng liệt kê Ngữ cảnh: Danh sách sản phẩm, sách She checked the product catalogue.
Cô ấy xem danh mục sản phẩm.
2 Từ: catalog
Phiên âm: /ˈkætəlɔːɡ/ Loại từ: Danh từ (Mỹ) Nghĩa: Biến thể chính tả khác của “catalogue” Ngữ cảnh: Dùng phổ biến tại Mỹ This catalog is updated monthly.
Danh mục này được cập nhật hàng tháng.
3 Từ: catalogue
Phiên âm: /ˈkætəlɒɡ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Liệt kê; đưa vào danh mục Ngữ cảnh: Dùng trong thư viện, quản lý The books were catalogued by topic.
Sách được phân loại theo chủ đề.
4 Từ: catalogued
Phiên âm: /ˈkætəlɒɡd/ Loại từ: V-ed Nghĩa: Đã được liệt kê Ngữ cảnh: Hoàn thành hành động The items were catalogued carefully.
Các mục được liệt kê cẩn thận.
5 Từ: cataloguing
Phiên âm: /ˈkætəlɒɡɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Việc lập danh mục Ngữ cảnh: Dùng mô tả công việc She spent the afternoon cataloguing files.
Cô ấy dành buổi chiều để lập danh mục hồ sơ.
6 Từ: catalogue number
Phiên âm: /ˈkætəlɒɡ ˌnʌmbər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mã số danh mục Ngữ cảnh: Dùng trong thư viện, kho hàng Each product has a catalogue number.
Mỗi sản phẩm có mã danh mục riêng.

Từ đồng nghĩa "catalog"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "catalog"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I would like to order something I saw in your catalog.

Tôi muốn đặt mua vài thứ tôi thấy trong catalog của bạn.

Lưu sổ câu