| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cart
|
Phiên âm: /kɑːrt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Xe đẩy; xe bò | Ngữ cảnh: Dùng trong siêu thị, vận chuyển nhẹ |
She filled the shopping cart. |
Cô ấy chất đầy xe đẩy. |
| 2 |
Từ:
cart
|
Phiên âm: /kɑːrt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chở; kéo | Ngữ cảnh: Dùng cho hàng hóa nhẹ |
They carted the boxes to the truck. |
Họ chở các thùng lên xe tải. |
| 3 |
Từ:
carted
|
Phiên âm: /ˈkɑːrtɪd/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Đã chở; đã kéo | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
The goods were carted away. |
Hàng hóa đã được chở đi. |
| 4 |
Từ:
carting
|
Phiên âm: /ˈkɑːrtɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Việc vận chuyển bằng xe đẩy | Ngữ cảnh: Dùng mô tả công việc |
He spent the morning carting supplies. |
Anh ấy dành buổi sáng vận chuyển hàng. |
| 5 |
Từ:
carton
|
Phiên âm: /ˈkɑːrtən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thùng giấy; hộp giấy | Ngữ cảnh: Liên quan đến vận chuyển |
He opened a carton of milk. |
Anh ấy mở một hộp sữa giấy. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||