Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

carton là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ carton trong tiếng Anh

carton /ˈkɑːrtən/
- Danh từ : Thùng giấy; hộp giấy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "carton"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: cart
Phiên âm: /kɑːrt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Xe đẩy; xe bò Ngữ cảnh: Dùng trong siêu thị, vận chuyển nhẹ She filled the shopping cart.
Cô ấy chất đầy xe đẩy.
2 Từ: cart
Phiên âm: /kɑːrt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chở; kéo Ngữ cảnh: Dùng cho hàng hóa nhẹ They carted the boxes to the truck.
Họ chở các thùng lên xe tải.
3 Từ: carted
Phiên âm: /ˈkɑːrtɪd/ Loại từ: V-ed Nghĩa: Đã chở; đã kéo Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra The goods were carted away.
Hàng hóa đã được chở đi.
4 Từ: carting
Phiên âm: /ˈkɑːrtɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Việc vận chuyển bằng xe đẩy Ngữ cảnh: Dùng mô tả công việc He spent the morning carting supplies.
Anh ấy dành buổi sáng vận chuyển hàng.
5 Từ: carton
Phiên âm: /ˈkɑːrtən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thùng giấy; hộp giấy Ngữ cảnh: Liên quan đến vận chuyển He opened a carton of milk.
Anh ấy mở một hộp sữa giấy.

Từ đồng nghĩa "carton"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "carton"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!