Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

carnival là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ carnival trong tiếng Anh

carnival /ˈkɑːnɪvəl/
- adjective : cuộc hội hè

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

carnival: Lễ hội

Carnival là danh từ chỉ một lễ hội vui nhộn, thường có diễu hành, âm nhạc, nhảy múa.

  • The Rio Carnival is famous worldwide. (Lễ hội Rio nổi tiếng khắp thế giới.)
  • They dressed in colorful costumes for the carnival. (Họ mặc những bộ trang phục sặc sỡ cho lễ hội.)
  • The carnival lasted for three days. (Lễ hội kéo dài ba ngày.)

Bảng biến thể từ "carnival"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "carnival"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "carnival"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!