carbohydrate: Carbohydrate; tinh bột
Carbohydrate là danh từ chỉ hợp chất hữu cơ trong thực phẩm, cung cấp năng lượng cho cơ thể, gồm đường, tinh bột, chất xơ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
carbohydrate
|
Phiên âm: /ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chất bột đường | Ngữ cảnh: Dùng trong dinh dưỡng, hóa sinh |
Bread contains a lot of carbohydrates. |
Bánh mì chứa nhiều chất bột đường. |
| 2 |
Từ:
carbohydrates
|
Phiên âm: /ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các loại carbohydrate | Ngữ cảnh: Dùng trong phân tích dinh dưỡng |
Carbohydrates provide energy. |
Carbohydrate cung cấp năng lượng. |
| 3 |
Từ:
carb
|
Phiên âm: /kɑːrb/ | Loại từ: Danh từ (khẩu ngữ) | Nghĩa: Tinh bột; carb | Ngữ cảnh: Từ viết tắt phổ biến |
Many diets recommend cutting carbs. |
Nhiều chế độ ăn khuyên giảm tinh bột. |
| 4 |
Từ:
carb-free
|
Phiên âm: /kɑːrb friː/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Không chứa tinh bột | Ngữ cảnh: Mô tả thực phẩm |
This is a carb-free meal. |
Đây là một bữa ăn không tinh bột. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Nuts are high in carbohydrates. Quả hạch chứa nhiều carbohydrate. |
Quả hạch chứa nhiều carbohydrate. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I’m trying to cut down on carbohydrates. Tôi đang cố gắng cắt giảm lượng carbohydrate. |
Tôi đang cố gắng cắt giảm lượng carbohydrate. | Lưu sổ câu |
| 3 |
complex carbohydrates such as pasta cacbohydrat phức hợp như mì ống |
cacbohydrat phức hợp như mì ống | Lưu sổ câu |