campaign: Chiến dịch
Campaign là một chuỗi các hoạt động được tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu, thường là trong các lĩnh vực chính trị hoặc quảng cáo.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
campaign
|
Phiên âm: /kæmˈpeɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chiến dịch | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một chiến dịch hoặc chương trình, thường có mục tiêu cụ thể |
The election campaign is getting intense. |
Chiến dịch bầu cử đang trở nên gay gắt. |
| 2 |
Từ:
campaign
|
Phiên âm: /kæmˈpeɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tiến hành chiến dịch | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động thực hiện chiến dịch |
They are campaigning for environmental awareness. |
Họ đang tiến hành chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường. |
| 3 |
Từ:
campaigning
|
Phiên âm: /kæmˈpeɪnɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tiến hành chiến dịch | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình thực hiện chiến dịch |
Campaigning for social justice took a lot of effort. |
Việc thực hiện chiến dịch vì công lý xã hội đòi hỏi rất nhiều nỗ lực. |
| 4 |
Từ:
campaigned
|
Phiên âm: /kæmˈpeɪnd/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã tiến hành chiến dịch | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động chiến dịch đã hoàn thành |
She campaigned for the candidate throughout the summer. |
Cô ấy đã tiến hành chiến dịch cho ứng cử viên suốt mùa hè. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She gave fresh momentum to the campaign. Cô ấy đã tạo động lực mới cho chiến dịch. |
Cô ấy đã tạo động lực mới cho chiến dịch. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Tanks were deployed effectively during the long campaign. Xe tăng đã được triển khai hiệu quả trong suốt chiến dịch dài ngày. |
Xe tăng đã được triển khai hiệu quả trong suốt chiến dịch dài ngày. | Lưu sổ câu |
| 3 |
They have mounted a propaganda campaign against Western governments. Họ đã tổ chức một chiến dịch tuyên truyền chống lại các chính phủ phương Tây. |
Họ đã tổ chức một chiến dịch tuyên truyền chống lại các chính phủ phương Tây. | Lưu sổ câu |
| 4 |
His campaign was not going well. Chiến dịch của anh ấy đã không diễn ra tốt đẹp. |
Chiến dịch của anh ấy đã không diễn ra tốt đẹp. | Lưu sổ câu |
| 5 |
They've worked night and day to publicise their campaign. Họ đã làm việc cả ngày lẫn đêm để công khai chiến dịch của mình. |
Họ đã làm việc cả ngày lẫn đêm để công khai chiến dịch của mình. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The general slurred over his contribution to the campaign. Vị tướng nói xấu về đóng góp của mình cho chiến dịch. |
Vị tướng nói xấu về đóng góp của mình cho chiến dịch. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The sales campaign was a total disaster. Chiến dịch bán hàng hoàn toàn là một thảm họa. |
Chiến dịch bán hàng hoàn toàn là một thảm họa. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We need someone to coordinate the whole campaign. Chúng tôi cần một người điều phối toàn bộ chiến dịch. |
Chúng tôi cần một người điều phối toàn bộ chiến dịch. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She explained the thinking behind the campaign. Cô ấy giải thích suy nghĩ đằng sau chiến dịch. |
Cô ấy giải thích suy nghĩ đằng sau chiến dịch. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Several leading creatives are involved in the advertising campaign. Một số nhà quảng cáo hàng đầu tham gia vào chiến dịch quảng cáo. |
Một số nhà quảng cáo hàng đầu tham gia vào chiến dịch quảng cáo. | Lưu sổ câu |
| 11 |
His presidential campaign won endorsement from several celebrities. Chiến dịch tranh cử tổng thống của ông đã giành được sự tán thành từ một số nhân vật nổi tiếng. |
Chiến dịch tranh cử tổng thống của ông đã giành được sự tán thành từ một số nhân vật nổi tiếng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The campaign to stop drink-driving had only limited success. Chiến dịch ngăn chặn việc uống rượu lái xe chỉ đạt được thành công hạn chế. |
Chiến dịch ngăn chặn việc uống rượu lái xe chỉ đạt được thành công hạn chế. | Lưu sổ câu |
| 13 |
This election campaign has been characterized by violence. Chiến dịch bầu cử này đã được đặc trưng bởi bạo lực. |
Chiến dịch bầu cử này đã được đặc trưng bởi bạo lực. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The organization has launched a campaign to raise $150( ),000. Tổ chức đã phát động một chiến dịch quyên góp được $ 150 (Senturedict.com), 000. |
Tổ chức đã phát động một chiến dịch quyên góp được $ 150 (Senturedict.com), 000. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Today police launched a campaign to reduce road accidents. Hôm nay cảnh sát đã phát động một chiến dịch để giảm thiểu tai nạn đường bộ. |
Hôm nay cảnh sát đã phát động một chiến dịch để giảm thiểu tai nạn đường bộ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The tab for the campaign was nearly $500 million. Tab cho chiến dịch là gần 500 triệu đô la. |
Tab cho chiến dịch là gần 500 triệu đô la. | Lưu sổ câu |
| 17 |
They conducted a campaign of economic sabotage. Họ tiến hành chiến dịch phá hoại kinh tế. |
Họ tiến hành chiến dịch phá hoại kinh tế. | Lưu sổ câu |
| 18 |
She has been a central figure in the campaign. Cô ấy đã là một nhân vật trung tâm trong chiến dịch. |
Cô ấy đã là một nhân vật trung tâm trong chiến dịch. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Governor Caperton has the largest campaign war chest. Thống đốc Caperton có rương chiến dịch chiến dịch lớn nhất. |
Thống đốc Caperton có rương chiến dịch chiến dịch lớn nhất. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Labour took its pre-election campaign to the North-West. Lao động đã thực hiện chiến dịch trước bầu cử của mình ở Tây Bắc. |
Lao động đã thực hiện chiến dịch trước bầu cử của mình ở Tây Bắc. | Lưu sổ câu |
| 21 |
These results demonstrate convincingly that our campaign is working. Những kết quả này chứng minh một cách thuyết phục rằng chiến dịch của chúng tôi đang hoạt động. |
Những kết quả này chứng minh một cách thuyết phục rằng chiến dịch của chúng tôi đang hoạt động. | Lưu sổ câu |
| 22 |
She had actively solicited funds for her election campaign. Cô đã tích cực gây quỹ cho chiến dịch tranh cử của mình. |
Cô đã tích cực gây quỹ cho chiến dịch tranh cử của mình. | Lưu sổ câu |
| 23 |
He played a prominent part in the campaign. Anh ấy đã đóng một vai trò quan trọng trong chiến dịch. |
Anh ấy đã đóng một vai trò quan trọng trong chiến dịch. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Despite winning the title, their last campaign ended in great disappointment. Mặc dù đã giành được danh hiệu nhưng chiến dịch cuối cùng của họ đã kết thúc trong sự thất vọng lớn. |
Mặc dù đã giành được danh hiệu nhưng chiến dịch cuối cùng của họ đã kết thúc trong sự thất vọng lớn. | Lưu sổ câu |
| 25 |
He fought in the N African campaign during the last war. Anh đã chiến đấu trong chiến dịch N African trong cuộc chiến cuối cùng. |
Anh đã chiến đấu trong chiến dịch N African trong cuộc chiến cuối cùng. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The campaign for reform should start to gather momentum in the new year. Chiến dịch cải cách nên bắt đầu để thu thập động lực trong năm mới. |
Chiến dịch cải cách nên bắt đầu để thu thập động lực trong năm mới. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The campaign was designed to increase public awareness of the problem. Chiến dịch được thiết kế để nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề này. |
Chiến dịch được thiết kế để nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề này. | Lưu sổ câu |
| 28 |
They conducted a vigorous campaign for a shorter working week. Họ đã tiến hành một chiến dịch sôi nổi trong một tuần làm việc ngắn hơn. |
Họ đã tiến hành một chiến dịch sôi nổi trong một tuần làm việc ngắn hơn. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Every single ad in the campaign has been a gem. Mỗi quảng cáo trong chiến dịch đều là một viên ngọc quý. |
Mỗi quảng cáo trong chiến dịch đều là một viên ngọc quý. | Lưu sổ câu |
| 30 |
an anti-smoking campaign một chiến dịch chống hút thuốc |
một chiến dịch chống hút thuốc | Lưu sổ câu |
| 31 |
an advertising/a marketing campaign một quảng cáo / một chiến dịch tiếp thị |
một quảng cáo / một chiến dịch tiếp thị | Lưu sổ câu |
| 32 |
an election campaign một chiến dịch bầu cử |
một chiến dịch bầu cử | Lưu sổ câu |
| 33 |
the recent presidential campaign chiến dịch tranh cử tổng thống gần đây |
chiến dịch tranh cử tổng thống gần đây | Lưu sổ câu |
| 34 |
the campaign for parliamentary reform chiến dịch cải cách nghị viện |
chiến dịch cải cách nghị viện | Lưu sổ câu |
| 35 |
a campaign against ageism in the workplace một chiến dịch chống lại chủ nghĩa tuổi tác ở nơi làm việc |
một chiến dịch chống lại chủ nghĩa tuổi tác ở nơi làm việc | Lưu sổ câu |
| 36 |
Today police launched a campaign to reduce road accidents. Hôm nay cảnh sát đã phát động một chiến dịch giảm thiểu tai nạn giao thông đường bộ. |
Hôm nay cảnh sát đã phát động một chiến dịch giảm thiểu tai nạn giao thông đường bộ. | Lưu sổ câu |
| 37 |
They began a grass-roots campaign to encourage people to shop locally. Họ bắt đầu một chiến dịch cấp cơ sở để khuyến khích mọi người mua sắm tại địa phương. |
Họ bắt đầu một chiến dịch cấp cơ sở để khuyến khích mọi người mua sắm tại địa phương. | Lưu sổ câu |
| 38 |
to mount/start a campaign để gắn kết / bắt đầu một chiến dịch |
để gắn kết / bắt đầu một chiến dịch | Lưu sổ câu |
| 39 |
to run/lead/spearhead a campaign để chạy / dẫn dắt / tạo mũi nhọn cho một chiến dịch |
để chạy / dẫn dắt / tạo mũi nhọn cho một chiến dịch | Lưu sổ câu |
| 40 |
Both sides have been accused of waging a dirty campaign. Cả hai bên đều bị cáo buộc tiến hành một chiến dịch bẩn thỉu. |
Cả hai bên đều bị cáo buộc tiến hành một chiến dịch bẩn thỉu. | Lưu sổ câu |
| 41 |
the governor's campaign manager người quản lý chiến dịch của thống đốc |
người quản lý chiến dịch của thống đốc | Lưu sổ câu |
| 42 |
The candidates are on the campaign trail (= travelling around to attract support). Các ứng cử viên đang trong chiến dịch tranh cử (= đi khắp nơi để thu hút sự ủng hộ). |
Các ứng cử viên đang trong chiến dịch tranh cử (= đi khắp nơi để thu hút sự ủng hộ). | Lưu sổ câu |
| 43 |
the North African campaign chiến dịch Bắc Phi |
chiến dịch Bắc Phi | Lưu sổ câu |
| 44 |
a bombing campaign một chiến dịch ném bom |
một chiến dịch ném bom | Lưu sổ câu |
| 45 |
Air battles had dominated the campaign. Các trận không chiến đã chiếm ưu thế trong chiến dịch. |
Các trận không chiến đã chiếm ưu thế trong chiến dịch. | Lưu sổ câu |
| 46 |
The government has intensified the military campaign against the rebels. Chính phủ đã tăng cường chiến dịch quân sự chống lại quân nổi dậy. |
Chính phủ đã tăng cường chiến dịch quân sự chống lại quân nổi dậy. | Lưu sổ câu |
| 47 |
The Russian campaign ended with the German defeat at Stalingrad. Chiến dịch của Nga kết thúc với thất bại của quân Đức tại Stalingrad. |
Chiến dịch của Nga kết thúc với thất bại của quân Đức tại Stalingrad. | Lưu sổ câu |
| 48 |
an advertising campaign một chiến dịch quảng cáo |
một chiến dịch quảng cáo | Lưu sổ câu |
| 49 |
She led the campaign for parliamentary reform. Bà lãnh đạo chiến dịch cải cách nghị viện. |
Bà lãnh đạo chiến dịch cải cách nghị viện. | Lưu sổ câu |
| 50 |
the campaign for racial equality chiến dịch bình đẳng chủng tộc |
chiến dịch bình đẳng chủng tộc | Lưu sổ câu |
| 51 |
A campaign of intimidation was waged against people trying to vote. Một chiến dịch đe dọa đã được tiến hành chống lại những người cố gắng bỏ phiếu. |
Một chiến dịch đe dọa đã được tiến hành chống lại những người cố gắng bỏ phiếu. | Lưu sổ câu |
| 52 |
Local people started a petition and letter-writing campaign to keep the hospital open. Người dân địa phương bắt đầu một chiến dịch viết thư và kiến nghị để giữ cho bệnh viện mở cửa. |
Người dân địa phương bắt đầu một chiến dịch viết thư và kiến nghị để giữ cho bệnh viện mở cửa. | Lưu sổ câu |
| 53 |
She led a successful campaign against the closure of the library. Cô ấy đã dẫn đầu một chiến dịch thành công chống lại việc đóng cửa thư viện. |
Cô ấy đã dẫn đầu một chiến dịch thành công chống lại việc đóng cửa thư viện. | Lưu sổ câu |
| 54 |
The campaign failed to achieve its objectives. Chiến dịch không đạt được mục tiêu. |
Chiến dịch không đạt được mục tiêu. | Lưu sổ câu |
| 55 |
The anti-fur organization financed an ad campaign featuring celebrities. Tổ chức chống lông thú đã tài trợ cho một chiến dịch quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng. |
Tổ chức chống lông thú đã tài trợ cho một chiến dịch quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng. | Lưu sổ câu |
| 56 |
The campaign aims to inform the public of the dangers of this disease. Chiến dịch nhằm mục đích thông báo cho công chúng về sự nguy hiểm của căn bệnh này. |
Chiến dịch nhằm mục đích thông báo cho công chúng về sự nguy hiểm của căn bệnh này. | Lưu sổ câu |
| 57 |
a carefully orchestrated campaign against striking workers một chiến dịch được dàn dựng cẩn thận chống lại những công nhân đình công |
một chiến dịch được dàn dựng cẩn thận chống lại những công nhân đình công | Lưu sổ câu |
| 58 |
The campaign featured athletes talking about healthy lifestyles. Chiến dịch có các vận động viên nói về lối sống lành mạnh. |
Chiến dịch có các vận động viên nói về lối sống lành mạnh. | Lưu sổ câu |
| 59 |
a concerted campaign aimed at educating young people about the dangers of drugs một chiến dịch phối hợp nhằm giáo dục thanh niên về sự nguy hiểm của ma túy |
một chiến dịch phối hợp nhằm giáo dục thanh niên về sự nguy hiểm của ma túy | Lưu sổ câu |
| 60 |
After sliding in the opinion polls, the party had to rethink its plan of campaign. Sau khi trượt trong các cuộc thăm dò dư luận, đảng đã phải suy nghĩ lại kế hoạch tranh cử của mình. |
Sau khi trượt trong các cuộc thăm dò dư luận, đảng đã phải suy nghĩ lại kế hoạch tranh cử của mình. | Lưu sổ câu |
| 61 |
The company launched a huge advertising campaign. Công ty tung ra một chiến dịch quảng cáo khổng lồ. |
Công ty tung ra một chiến dịch quảng cáo khổng lồ. | Lưu sổ câu |
| 62 |
The advertising campaign was responsible for the massive rise in sales. Chiến dịch quảng cáo là nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng lớn về doanh số bán hàng. |
Chiến dịch quảng cáo là nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng lớn về doanh số bán hàng. | Lưu sổ câu |
| 63 |
We designed an internet marketing campaign. Chúng tôi đã thiết kế một chiến dịch tiếp thị trên internet. |
Chúng tôi đã thiết kế một chiến dịch tiếp thị trên internet. | Lưu sổ câu |
| 64 |
The general election campaign gets underway today. Chiến dịch tổng tuyển cử được tiến hành vào ngày hôm nay. |
Chiến dịch tổng tuyển cử được tiến hành vào ngày hôm nay. | Lưu sổ câu |
| 65 |
A news conference was held at the party's campaign headquarters. Một cuộc họp báo được tổ chức tại trụ sở chiến dịch của đảng. |
Một cuộc họp báo được tổ chức tại trụ sở chiến dịch của đảng. | Lưu sổ câu |
| 66 |
Education has become an important campaign issue. Giáo dục đã trở thành một vấn đề quan trọng của chiến dịch. |
Giáo dục đã trở thành một vấn đề quan trọng của chiến dịch. | Lưu sổ câu |
| 67 |
People have criticized the way in which she conducted her election campaign. Mọi người đã chỉ trích cách bà tiến hành chiến dịch tranh cử của mình. |
Mọi người đã chỉ trích cách bà tiến hành chiến dịch tranh cử của mình. | Lưu sổ câu |
| 68 |
The President kept his campaign promises. Tổng thống đã giữ lời hứa trong chiến dịch tranh cử của mình. |
Tổng thống đã giữ lời hứa trong chiến dịch tranh cử của mình. | Lưu sổ câu |
| 69 |
a health awareness campaign to promote a healthy lifestyle một chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe để thúc đẩy lối sống lành mạnh |
một chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe để thúc đẩy lối sống lành mạnh | Lưu sổ câu |
| 70 |
election candidates on the campaign trail các ứng cử viên bầu cử trên đường vận động tranh cử |
các ứng cử viên bầu cử trên đường vận động tranh cử | Lưu sổ câu |
| 71 |
The terrorists responded with a bombing campaign directed at business and commerce. Những kẻ khủng bố đáp trả bằng một chiến dịch ném bom nhắm vào doanh nghiệp và thương mại. |
Những kẻ khủng bố đáp trả bằng một chiến dịch ném bom nhắm vào doanh nghiệp và thương mại. | Lưu sổ câu |
| 72 |
A news conference was held at the party's campaign headquarters. Một cuộc họp báo được tổ chức tại trụ sở chiến dịch của đảng. |
Một cuộc họp báo được tổ chức tại trụ sở chiến dịch của đảng. | Lưu sổ câu |