Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cable trong tiếng Anh

cable /ˈkeɪbl/
- (n) : dây cáp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cable: Dây cáp

Cable là một sợi dây có chức năng truyền tải tín hiệu điện hoặc tín hiệu khác từ nơi này sang nơi khác.

  • The cable connecting the TV to the satellite was broken. (Dây cáp kết nối TV với vệ tinh bị hỏng.)
  • She needed a new charging cable for her phone. (Cô ấy cần một dây cáp sạc mới cho điện thoại của mình.)
  • The internet cable is plugged into the router. (Dây cáp internet được cắm vào bộ định tuyến.)

Bảng biến thể từ "cable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: cable
Phiên âm: /ˈkeɪbl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Dây cáp Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vật liệu dạng dây dùng trong điện, truyền tải thông tin The TV cable is connected to the wall.
Dây cáp truyền hình được kết nối với tường.
2 Từ: cable
Phiên âm: /ˈkeɪbl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cáp hóa, lắp cáp Ngữ cảnh: Dùng khi thiết lập hoặc kết nối với cáp We need to cable the new system to the network.
Chúng ta cần cáp hệ thống mới vào mạng.
3 Từ: cabling
Phiên âm: /ˈkeɪblɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hệ thống cáp, công việc lắp đặt cáp Ngữ cảnh: Dùng để chỉ quá trình lắp đặt hoặc công trình sử dụng cáp The building's cabling was upgraded last year.
Hệ thống cáp của tòa nhà đã được nâng cấp vào năm ngoái.
4 Từ: cabled
Phiên âm: /ˈkeɪbld/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã cáp Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động đã hoàn thành của việc kết nối với cáp The server was cabled to the router.
Máy chủ đã được kết nối với bộ định tuyến qua cáp.

Từ đồng nghĩa "cable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They underlaid the Atlantic with a cable.

Họ đã đặt dưới Đại Tây Dương bằng một sợi dây cáp.

Lưu sổ câu

2

The brake cable needs tightening up.

Cáp phanh cần được thắt chặt.

Lưu sổ câu

3

A thin cable carries the signal to a computer.

Một sợi cáp mỏng mang tín hiệu đến máy tính.

Lưu sổ câu

4

He accidentally sawed through a cable.

Anh ta vô tình nhìn thấy một sợi dây cáp.

Lưu sổ câu

5

We have already advised you by cable.

Chúng tôi đã tư vấn cho bạn bằng cáp.

Lưu sổ câu

6

After much tugging, the steel cable straightened out.

Sau nhiều lần kéo, sợi cáp thép đã thẳng ra.

Lưu sổ câu

7

First, reel out the electric cable carefully.

Đầu tiên, cuộn dây cáp điện một cách cẩn thận.

Lưu sổ câu

8

The prisoners were regularly lashed with electric cable.

Các tù nhân thường xuyên bị trói bằng dây cáp điện.

Lưu sổ câu

9

Repairs to the cable did not take too long.

Việc sửa chữa cáp không mất quá nhiều thời gian.

Lưu sổ câu

10

They tied him to a chair with cable.

Họ trói anh ta vào ghế bằng dây cáp.

Lưu sổ câu

11

The truck used a cable to drag the car.

Chiếc xe tải đã dùng dây cáp để kéo ô tô.

Lưu sổ câu

12

Steel cable will be used to replace worn ropes.

Cáp thép sẽ được sử dụng để thay thế những sợi dây đã bị mòn.

Lưu sổ câu

13

He resolutely hacked off the cable and the sail slipped down.

Anh kiên quyết giật đứt dây cáp và cánh buồm bị tuột xuống.

Lưu sổ câu

14

This cable should have a plug at one end and a socket at the other.

Cáp này phải có phích cắm ở một đầu và ổ cắm ở đầu kia.

Lưu sổ câu

15

A new submarine cable was laid from England to Netherlands.

Một tuyến cáp ngầm mới đã được đặt từ Anh đến Hà Lan.

Lưu sổ câu

16

The socket for the printer cable is located at the rear of the computer.

Ổ cắm cho cáp máy in nằm ở phía sau máy tính.

Lưu sổ câu

17

The cable has a copper wire surrounded by a plastic sheath.

Cáp có một dây đồng được bao bọc bởi một lớp vỏ nhựa.

Lưu sổ câu

18

Is the cable long enough to reach the socket?

Cáp có đủ dài để đến ổ cắm không?

Lưu sổ câu

19

Connect the cable to the correct terminal.

Kết nối cáp với đúng thiết bị đầu cuối.

Lưu sổ câu

20

The sailors heaved at the cable.

Các thủy thủ phập phồng trước dây cáp.

Lưu sổ câu

21

We heard a twang as the cable broke.

Chúng tôi nghe thấy tiếng leng keng khi dây cáp bị đứt.

Lưu sổ câu

22

This cable has a rubber casing.

Cáp này có vỏ bằng cao su.

Lưu sổ câu

23

Someone will trip over that cable.

Ai đó sẽ đi qua cáp đó.

Lưu sổ câu

24

One in 10 homes now has cable TV.

Cứ 10 ngôi nhà thì có một ngôi nhà có truyền hình cáp.

Lưu sổ câu

25

The channel is only available on cable.

Kênh chỉ có sẵn trên cáp.

Lưu sổ câu

26

Clary tripped over a cable and broke his foot.

Clary vấp phải dây cáp và bị gãy chân.

Lưu sổ câu

27

What is the breaking strain of this cable?

Độ căng đứt của cáp này là gì?

Lưu sổ câu

28

I'll wait for the movie to come out on cable.

Tôi sẽ đợi bộ phim ra mắt trên cáp.

Lưu sổ câu

29

fibre-optic cable

cáp quang

Lưu sổ câu

30

a power cable

cáp nguồn

Lưu sổ câu

31

overhead/underground/undersea cables

cáp trên không / ngầm / dưới biển

Lưu sổ câu

32

a 10 000-volt cable

cáp 10 000 vôn

Lưu sổ câu

33

a USB cable

cáp USB

Lưu sổ câu

34

a length of electric cable

chiều dài của cáp điện

Lưu sổ câu

35

They're digging up the road to lay cables.

Họ đang đào đường để đặt dây cáp.

Lưu sổ câu

36

We can receive up to 500 cable channels.

Chúng tôi có thể nhận tới 500 kênh truyền hình cáp.

Lưu sổ câu

37

We just had cable installed.

Chúng tôi vừa lắp đặt cáp.

Lưu sổ câu

38

I plugged the cable into the amplifier.

Tôi đã cắm cáp vào bộ khuếch đại.

Lưu sổ câu

39

Engineers plan to run the telephone cables under the river.

Các kỹ sư dự định chạy cáp điện thoại dưới sông.

Lưu sổ câu

40

There is a cable running under the road.

Có một sợi cáp chạy dưới đường.

Lưu sổ câu

41

Roads have to be dug up to lay underground cables.

Đường phải được đào lên để đặt cáp ngầm.

Lưu sổ câu

42

These fibre-optic cables can carry telephone calls and computer data.

Những sợi cáp quang này có thể thực hiện các cuộc gọi điện thoại và dữ liệu máy tính.

Lưu sổ câu

43

new cables connecting major cities in Europe

cáp mới kết nối các thành phố lớn ở Châu Âu

Lưu sổ câu

44

They're digging up the road to lay cables.

Họ đang đào đường để đặt dây cáp.

Lưu sổ câu