Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cabbage là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cabbage trong tiếng Anh

cabbage /ˈkæbɪdʒ/
- adjective : bắp cải

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cabbage: Bắp cải

Cabbage là danh từ chỉ loại rau có lá cuộn thành búp tròn, thường ăn sống hoặc nấu chín.

  • Cabbage can be used in salads or soups. (Bắp cải có thể dùng trong món salad hoặc súp.)
  • They planted cabbage in the garden. (Họ trồng bắp cải trong vườn.)
  • Fermented cabbage is called sauerkraut. (Bắp cải lên men được gọi là dưa cải.)

Bảng biến thể từ "cabbage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cabbage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cabbage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!