| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cab
|
Phiên âm: /kæb/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Taxi; xe cho thuê | Ngữ cảnh: Dùng trong giao thông đô thị |
We took a cab to the airport. |
Chúng tôi đi taxi đến sân bay. |
| 2 |
Từ:
cabbie
|
Phiên âm: /ˈkæbi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tài xế taxi (khẩu ngữ) | Ngữ cảnh: Cách gọi thân mật, không trang trọng |
The cabbie was very friendly. |
Anh tài xế taxi rất thân thiện. |
| 3 |
Từ:
taxicab
|
Phiên âm: /ˈtæksikæb/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Xe taxi | Ngữ cảnh: Từ đầy đủ của "cab" |
A yellow taxicab stopped for us. |
Một chiếc taxi vàng dừng lại cho chúng tôi. |
| 4 |
Từ:
cab driver
|
Phiên âm: /kæb ˈdraɪvər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tài xế taxi | Ngữ cảnh: Nghề lái xe taxi |
The cab driver knew a shortcut. |
Tài xế taxi biết một đường tắt. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||