Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

butt là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ butt trong tiếng Anh

butt /bʌt/
- noun : mông

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

butt: Mông; đầu mút

Butt là danh từ chỉ phần mông hoặc phần cuối của vật; là động từ nghĩa là húc, thúc bằng đầu.

  • He fell on his butt. (Anh ấy ngã xuống mông.)
  • Put the cigarette butt in the ashtray. (Bỏ mẩu thuốc lá vào gạt tàn.)
  • The goat butted the fence. (Con dê húc vào hàng rào.)

Bảng biến thể từ "butt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: butt
Phiên âm: /bʌt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mông; phần cuối Ngữ cảnh: Nghĩa không trang trọng, dùng trong giao tiếp thông thường He fell and landed on his butt.
Anh ấy ngã và tiếp đất bằng mông.
2 Từ: cigarette butt
Phiên âm: /ˈsɪɡəret bʌt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mẩu thuốc lá Ngữ cảnh: Phần còn lại sau khi hút Do not throw cigarette butts on the ground.
Đừng vứt mẩu thuốc lá xuống đất.

Từ đồng nghĩa "butt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "butt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!