butt: Mông; đầu mút
Butt là danh từ chỉ phần mông hoặc phần cuối của vật; là động từ nghĩa là húc, thúc bằng đầu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
butt
|
Phiên âm: /bʌt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mông; phần cuối | Ngữ cảnh: Nghĩa không trang trọng, dùng trong giao tiếp thông thường |
He fell and landed on his butt. |
Anh ấy ngã và tiếp đất bằng mông. |
| 2 |
Từ:
cigarette butt
|
Phiên âm: /ˈsɪɡəret bʌt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mẩu thuốc lá | Ngữ cảnh: Phần còn lại sau khi hút |
Do not throw cigarette butts on the ground. |
Đừng vứt mẩu thuốc lá xuống đất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||