Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bugging là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bugging trong tiếng Anh

bugging /ˈbʌɡɪŋ/
- V-ing : Đang làm phiền; đang nghe lén

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "bugging"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: bug
Phiên âm: /bʌɡ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Con bọ; lỗi phần mềm; thiết bị nghe lén Ngữ cảnh: Nghĩa tùy ngữ cảnh There’s a bug in the software.
Có lỗi trong phần mềm.
2 Từ: bug
Phiên âm: /bʌɡ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm phiền; gây khó chịu Ngữ cảnh: Từ khẩu ngữ Stop bugging me!
Đừng làm phiền tôi!
3 Từ: bugged
Phiên âm: /bʌɡd/ Loại từ: V-ed Nghĩa: Bị làm phiền; bị gắn thiết bị nghe lén Ngữ cảnh: Hai nghĩa tùy ngữ cảnh The room was bugged.
Căn phòng bị gắn thiết bị nghe lén.
4 Từ: bugging
Phiên âm: /ˈbʌɡɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang làm phiền; đang nghe lén Ngữ cảnh: Diễn tả hành động liên tục What’s bugging you today?
Hôm nay điều gì đang làm bạn khó chịu?
5 Từ: buggy
Phiên âm: /ˈbʌɡi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhiều lỗi (IT); có bọ Ngữ cảnh: Dùng cho phần mềm hoặc sự vật The app is still buggy.
Ứng dụng vẫn còn nhiều lỗi.
6 Từ: bug spray
Phiên âm: /bʌɡ spreɪ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thuốc xịt côn trùng Ngữ cảnh: Dùng trong gia đình Use bug spray to keep insects away.
Dùng thuốc xịt côn trùng để đuổi côn trùng.

Từ đồng nghĩa "bugging"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bugging"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!