Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bruise là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bruise trong tiếng Anh

bruise /bruːz/
- adjective : vết bầm tím

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

bruise: Vết bầm

Bruise là danh từ chỉ vùng da bị thâm tím do va đập; động từ nghĩa là làm bầm.

  • She got a bruise on her arm from bumping into the table. (Cô ấy bị bầm ở tay do va vào bàn.)
  • His leg was badly bruised after the fall. (Chân anh ấy bị bầm nặng sau cú ngã.)
  • The apple bruises easily. (Quả táo rất dễ bị dập.)

Bảng biến thể từ "bruise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "bruise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bruise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!