British: Thuộc về Anh, người Anh
British là tính từ chỉ liên quan đến Vương quốc Anh hoặc danh từ chỉ người đến từ Anh.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
British
|
Phiên âm: /ˈbrɪtɪʃ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về Anh quốc | Ngữ cảnh: Mô tả người, văn hóa, quốc tịch |
British culture is diverse. |
Văn hóa Anh rất đa dạng. |
| 2 |
Từ:
British
|
Phiên âm: /ˈbrɪtɪʃ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người Anh | Ngữ cảnh: Người có quốc tịch Anh |
The British love tea. |
Người Anh thích trà. |
| 3 |
Từ:
Brit
|
Phiên âm: /brɪt/ | Loại từ: Danh từ (khẩu ngữ) | Nghĩa: Người Anh | Ngữ cảnh: Cách gọi ngắn, thân mật |
He is a Brit living in the US. |
Anh ấy là người Anh sống ở Mỹ. |
| 4 |
Từ:
Britishness
|
Phiên âm: /ˈbrɪtɪʃnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính chất Anh | Ngữ cảnh: Đặc điểm văn hóa mang tính Anh |
Their Britishness is noticeable. |
Tính cách "người Anh" của họ rất rõ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the British Government Chính phủ Anh |
Chính phủ Anh | Lưu sổ câu |
| 2 |
He was born in France but his parents are British. Anh sinh ra ở Pháp nhưng cha mẹ anh là người Anh. |
Anh sinh ra ở Pháp nhưng cha mẹ anh là người Anh. | Lưu sổ câu |
| 3 |
British-based/British-born/British-made Người Anh / Người sinh ra ở Anh / Người Anh sản xuất |
Người Anh / Người sinh ra ở Anh / Người Anh sản xuất | Lưu sổ câu |
| 4 |
a truly British comic hero một anh hùng truyện tranh thực sự của Anh |
một anh hùng truyện tranh thực sự của Anh | Lưu sổ câu |
| 5 |
She’s British. Cô ấy là người Anh. |
Cô ấy là người Anh. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The British have a very odd sense of humour. Người Anh có khiếu hài hước rất kỳ quặc. |
Người Anh có khiếu hài hước rất kỳ quặc. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The survivors of the avalanche included 12 Britons. Những người sống sót sau trận tuyết lở bao gồm 12 người Anh. |
Những người sống sót sau trận tuyết lở bao gồm 12 người Anh. | Lưu sổ câu |
| 8 |
the ancient Britons người Anh cổ đại |
người Anh cổ đại | Lưu sổ câu |