breeze: Cơn gió nhẹ
Breeze là danh từ chỉ luồng gió nhẹ, mát; là động từ nghĩa là di chuyển nhẹ nhàng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
breeze
|
Phiên âm: /briːz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Gió nhẹ; làn gió mát | Ngữ cảnh: Mô tả thời tiết dễ chịu |
A cool breeze drifted through the room. |
Một làn gió mát thổi qua căn phòng. |
| 2 |
Từ:
breeze
|
Phiên âm: /briːz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Lướt qua; làm nhẹ nhàng | Ngữ cảnh: Dùng trong diễn tả hành động nhẹ nhàng, nhanh |
She breezed through the test. |
Cô ấy làm bài kiểm tra rất dễ dàng. |
| 3 |
Từ:
breezy
|
Phiên âm: /ˈbriːzi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có gió nhẹ; thoáng mát; thoải mái | Ngữ cảnh: Dùng cho thời tiết hoặc tính cách |
It’s a breezy afternoon. |
Đây là một buổi chiều nhiều gió nhẹ. |
| 4 |
Từ:
breezily
|
Phiên âm: /ˈbriːzɪli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nhẹ nhàng, thoải mái | Ngữ cảnh: Dùng mô tả phong thái |
She walked breezily into the room. |
Cô ấy bước vào phòng một cách nhẹ nhàng. |
| 5 |
Từ:
breeze block
|
Phiên âm: /ˈbriːz blɑːk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Gạch bê tông nhẹ | Ngữ cảnh: Dùng trong xây dựng |
The walls were made of breeze blocks. |
Tường được xây bằng gạch bê tông nhẹ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a sea breeze gió biển |
gió biển | Lưu sổ câu |
| 2 |
The flowers were gently swaying in the breeze. Những bông hoa nhẹ nhàng đung đưa trong gió. |
Những bông hoa nhẹ nhàng đung đưa trong gió. | Lưu sổ câu |
| 3 |
A light breeze was blowing. Một cơn gió nhẹ thổi qua. |
Một cơn gió nhẹ thổi qua. | Lưu sổ câu |
| 4 |
It was a breeze. Đó là một cơn gió nhẹ. |
Đó là một cơn gió nhẹ. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Going down the hill would be a breeze after the long climb up! Xuống đồi thật dễ dàng sau một chặng đường dài leo lên! |
Xuống đồi thật dễ dàng sau một chặng đường dài leo lên! | Lưu sổ câu |
| 6 |
We sat around in the bar, shooting the breeze. Chúng tôi ngồi quanh quán bar, hóng gió. |
Chúng tôi ngồi quanh quán bar, hóng gió. | Lưu sổ câu |
| 7 |
A light breeze came off the sea. Một cơn gió nhẹ từ biển thổi vào. |
Một cơn gió nhẹ từ biển thổi vào. | Lưu sổ câu |
| 8 |
A sudden breeze rustled the long dry grass. Một cơn gió bất chợt xào xạc đám cỏ khô lâu năm. |
Một cơn gió bất chợt xào xạc đám cỏ khô lâu năm. | Lưu sổ câu |
| 9 |
I felt the breeze on my face. Tôi cảm thấy làn gió nhẹ trên mặt. |
Tôi cảm thấy làn gió nhẹ trên mặt. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The cool breeze swept through the trees. Làn gió mát rượi lướt qua những tán cây. |
Làn gió mát rượi lướt qua những tán cây. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The curtains fluttered in the night breeze. Những tấm rèm tung bay trong gió đêm. |
Những tấm rèm tung bay trong gió đêm. | Lưu sổ câu |
| 12 |
pleasant sea breezes gió biển dễ chịu |
gió biển dễ chịu | Lưu sổ câu |
| 13 |
The pools are cooled by the sea breezes. Các hồ bơi được làm mát bằng gió biển. |
Các hồ bơi được làm mát bằng gió biển. | Lưu sổ câu |