Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

breeze là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ breeze trong tiếng Anh

breeze /briːz/
- noun : gió nhẹ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

breeze: Cơn gió nhẹ

Breeze là danh từ chỉ luồng gió nhẹ, mát; là động từ nghĩa là di chuyển nhẹ nhàng.

  • A cool breeze blew through the window. (Một làn gió mát thổi qua cửa sổ.)
  • They breezed into the room without knocking. (Họ bước vào phòng nhẹ nhàng mà không gõ cửa.)
  • We enjoyed the sea breeze on the beach. (Chúng tôi tận hưởng gió biển trên bãi cát.)

Bảng biến thể từ "breeze"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: breeze
Phiên âm: /briːz/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Gió nhẹ; làn gió mát Ngữ cảnh: Mô tả thời tiết dễ chịu A cool breeze drifted through the room.
Một làn gió mát thổi qua căn phòng.
2 Từ: breeze
Phiên âm: /briːz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lướt qua; làm nhẹ nhàng Ngữ cảnh: Dùng trong diễn tả hành động nhẹ nhàng, nhanh She breezed through the test.
Cô ấy làm bài kiểm tra rất dễ dàng.
3 Từ: breezy
Phiên âm: /ˈbriːzi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có gió nhẹ; thoáng mát; thoải mái Ngữ cảnh: Dùng cho thời tiết hoặc tính cách It’s a breezy afternoon.
Đây là một buổi chiều nhiều gió nhẹ.
4 Từ: breezily
Phiên âm: /ˈbriːzɪli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nhẹ nhàng, thoải mái Ngữ cảnh: Dùng mô tả phong thái She walked breezily into the room.
Cô ấy bước vào phòng một cách nhẹ nhàng.
5 Từ: breeze block
Phiên âm: /ˈbriːz blɑːk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Gạch bê tông nhẹ Ngữ cảnh: Dùng trong xây dựng The walls were made of breeze blocks.
Tường được xây bằng gạch bê tông nhẹ.

Từ đồng nghĩa "breeze"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "breeze"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a sea breeze

gió biển

Lưu sổ câu

2

The flowers were gently swaying in the breeze.

Những bông hoa nhẹ nhàng đung đưa trong gió.

Lưu sổ câu

3

A light breeze was blowing.

Một cơn gió nhẹ thổi qua.

Lưu sổ câu

4

It was a breeze.

Đó là một cơn gió nhẹ.

Lưu sổ câu

5

Going down the hill would be a breeze after the long climb up!

Xuống đồi thật dễ dàng sau một chặng đường dài leo lên!

Lưu sổ câu

6

We sat around in the bar, shooting the breeze.

Chúng tôi ngồi quanh quán bar, hóng gió.

Lưu sổ câu

7

A light breeze came off the sea.

Một cơn gió nhẹ từ biển thổi vào.

Lưu sổ câu

8

A sudden breeze rustled the long dry grass.

Một cơn gió bất chợt xào xạc đám cỏ khô lâu năm.

Lưu sổ câu

9

I felt the breeze on my face.

Tôi cảm thấy làn gió nhẹ trên mặt.

Lưu sổ câu

10

The cool breeze swept through the trees.

Làn gió mát rượi lướt qua những tán cây.

Lưu sổ câu

11

The curtains fluttered in the night breeze.

Những tấm rèm tung bay trong gió đêm.

Lưu sổ câu

12

pleasant sea breezes

gió biển dễ chịu

Lưu sổ câu

13

The pools are cooled by the sea breezes.

Các hồ bơi được làm mát bằng gió biển.

Lưu sổ câu