Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

boundaries là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ boundaries trong tiếng Anh

boundaries /ˈbaʊndrɪz/
- Danh từ số nhiều : Những ranh giới

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "boundaries"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: boundary
Phiên âm: /ˈbaʊndri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ranh giới; đường biên Ngữ cảnh: Dùng trong địa lý, quan hệ, thể thao The fence marks the boundary.
Hàng rào đánh dấu ranh giới.
2 Từ: boundaries
Phiên âm: /ˈbaʊndrɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những ranh giới Ngữ cảnh: Dùng cho tinh thần hoặc địa lý Set clear boundaries in relationships.
Hãy đặt ranh giới rõ ràng trong các mối quan hệ.
3 Từ: boundary line
Phiên âm: /ˈbaʊndri laɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đường biên giới Ngữ cảnh: Dùng trong bản đồ, thể thao The ball crossed the boundary line.
Bóng vượt qua đường biên.

Từ đồng nghĩa "boundaries"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "boundaries"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!