Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

boring là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ boring trong tiếng Anh

boring /ˈbɔːrɪŋ/
- noun : nhàm chán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

boring: Nhàm chán

Boring là tính từ mô tả điều gì khiến người khác cảm thấy chán nản, không hứng thú.

  • The movie was so boring that I fell asleep. (Bộ phim nhàm chán đến mức tôi ngủ gật.)
  • He has a boring job. (Anh ấy có một công việc nhàm chán.)
  • It’s boring to wait in long lines. (Thật chán khi phải xếp hàng dài.)

Bảng biến thể từ "boring"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: boredom
Phiên âm: /ˈbɔːrdəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự buồn chán Ngữ cảnh: Trạng thái không có hứng thú Boredom can lead to creativity.
Sự chán chường có thể tạo ra sự sáng tạo.
2 Từ: bore
Phiên âm: /bɔːr/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm ai chán nản Ngữ cảnh: Khi người/vật gây buồn chán His speech bored everyone.
Bài phát biểu khiến mọi người chán nản.
3 Từ: boring
Phiên âm: /ˈbɔːrɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhàm chán Ngữ cảnh: Mô tả sự vật gây buồn chán The movie was boring.
Bộ phim thật nhàm chán.
4 Từ: boringly
Phiên âm: /ˈbɔːrɪŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nhàm chán Ngữ cảnh: Mô tả hành động tẻ nhạt He spoke boringly for an hour.
Anh ấy nói chuyện nhàm chán suốt một giờ.
5 Từ: bored
Phiên âm: /bɔːrd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chán nản (cảm xúc) Ngữ cảnh: Dùng cho người I felt bored during the meeting.
Tôi cảm thấy chán trong cuộc họp.

Từ đồng nghĩa "boring"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "boring"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He's such a boring man!

Anh ấy thật là một người đàn ông nhàm chán!

Lưu sổ câu

2

a boring job/book/evening

một công việc / cuốn sách / buổi tối nhàm chán

Lưu sổ câu

3

The movie was dreadfully dull and incredibly boring.

Bộ phim buồn tẻ một cách đáng sợ và vô cùng nhàm chán.

Lưu sổ câu

4

The music eventually gets boring to listen to.

Âm nhạc cuối cùng trở nên nhàm chán khi nghe.

Lưu sổ câu

5

He’s such a boring man!

Anh ấy thật là một người đàn ông nhàm chán!

Lưu sổ câu

6

She found her job very boring.

Cô ấy thấy công việc của mình rất nhàm chán.

Lưu sổ câu

7

Green is much better than boring old white.

Màu xanh lá cây tốt hơn nhiều so với màu trắng cũ nhàm chán.

Lưu sổ câu

8

She found her job boring.

Cô ấy thấy công việc của mình thật nhàm chán.

Lưu sổ câu

9

That film was dead boring.

Bộ phim đó thật nhàm chán.

Lưu sổ câu

10

The game was boring for the spectators.

Trận đấu gây nhàm chán cho khán giả.

Lưu sổ câu

11

Try not to make the diet boring.

Cố gắng không làm cho chế độ ăn kiêng trở nên nhàm chán.

Lưu sổ câu

12

His letters are really rather boring.

Những bức thư của anh ấy thực sự khá nhàm chán.

Lưu sổ câu

13

Your life must be incredibly boring.

Cuộc sống của bạn hẳn là vô cùng tẻ nhạt.

Lưu sổ câu

14

The job sounds really boring.

Công việc nghe thật nhàm chán.

Lưu sổ câu

15

He's such a boring man!

Anh ấy thật là một người đàn ông nhàm chán!

Lưu sổ câu