Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

boost là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ boost trong tiếng Anh

boost /buːst/
- noun : tăng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

boost: Thúc đẩy; sự tăng cường

Boost là động từ chỉ việc làm tăng hoặc hỗ trợ phát triển; là danh từ nghĩa là sự gia tăng hoặc nâng cao.

  • Exercise can boost your energy levels. (Tập thể dục có thể tăng mức năng lượng của bạn.)
  • The company launched a campaign to boost sales. (Công ty phát động chiến dịch thúc đẩy doanh số.)
  • The award gave her confidence a big boost. (Giải thưởng mang lại sự tự tin lớn cho cô ấy.)

Bảng biến thể từ "boost"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: boost
Phiên âm: /buːst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thúc đẩy; lực đẩy Ngữ cảnh: Dùng trong kinh doanh, tâm lý, kỹ thuật A small boost can make a big difference.
Một sự thúc đẩy nhỏ có thể tạo khác biệt lớn.
2 Từ: booster
Phiên âm: /ˈbuːstər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bộ tăng lực; liều tiêm nhắc Ngữ cảnh: Dùng trong y tế & kỹ thuật He got a booster shot last week.
Anh ấy tiêm liều nhắc lại tuần rồi.
3 Từ: boost
Phiên âm: /buːst/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tăng; thúc đẩy Ngữ cảnh: Tăng năng suất, tinh thần, doanh số The new policy boosted sales.
Chính sách mới thúc đẩy doanh số.
4 Từ: boosting
Phiên âm: /ˈbuːstɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Việc thúc đẩy Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả hành động liên tục She works on boosting her confidence.
Cô ấy đang nỗ lực tăng sự tự tin.
5 Từ: boosted
Phiên âm: /ˈbuːstɪd/ Loại từ: V-ed Nghĩa: Đã tăng; đã thúc đẩy Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất The upgrade boosted the computer’s speed.
Bản nâng cấp tăng tốc độ máy tính.

Từ đồng nghĩa "boost"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "boost"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to boost exports/profits

để thúc đẩy xuất khẩu / lợi nhuận

Lưu sổ câu

2

to boost productivity/spending

để tăng năng suất / chi tiêu

Lưu sổ câu

3

The movie helped boost her screen career.

Bộ phim đã giúp thúc đẩy sự nghiệp màn ảnh của cô.

Lưu sổ câu

4

to boost somebody’s confidence/morale

để nâng cao sự tự tin / tinh thần của ai đó

Lưu sổ câu

5

The new service helped boost pre-tax profits by 10%.

Dịch vụ mới đã giúp tăng 10% lợi nhuận trước thuế.

Lưu sổ câu

6

The total was boosted to nearly $200 by donations from parents.

Tổng số đã được tăng lên gần 200 đô la nhờ đóng góp từ các bậc cha mẹ.

Lưu sổ câu

7

an atempt to boost the number of barn owls living in the wild

một cơ hội để thúc đẩy số lượng cú chuồng sống trong tự nhiên

Lưu sổ câu

8

to boost her chances of winning next month's election

để tăng cơ hội giành chiến thắng trong cuộc bầu cử vào tháng tới

Lưu sổ câu

9

A last-minute rush by Christmas shoppers boosted sales.

Sự đổ xô vào phút cuối của những người mua sắm trong dịp Giáng sinh đã thúc đẩy doanh số bán hàng.

Lưu sổ câu

10

to boost her chances of winning next month's election

để tăng cơ hội giành chiến thắng trong cuộc bầu cử vào tháng tới

Lưu sổ câu