Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

big là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ big trong tiếng Anh

big /bɪɡ/
- (adj) : to, lớn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

big: Lớn

Big dùng để chỉ kích thước hoặc độ lớn của một vật, con người hoặc một sự kiện.

  • She lives in a big house by the lake. (Cô ấy sống trong một ngôi nhà lớn bên hồ.)
  • He made a big decision to move abroad for work. (Anh ấy đã đưa ra quyết định lớn là chuyển ra nước ngoài làm việc.)
  • The big tree in the yard provides plenty of shade. (Cái cây lớn trong sân cung cấp rất nhiều bóng mát.)

Bảng biến thể từ "big"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: big
Phiên âm: /bɪɡ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: To, lớn Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả kích thước lớn hoặc tầm quan trọng He bought a big house in the city.
Anh ấy đã mua một ngôi nhà lớn trong thành phố.
2 Từ: bigger
Phiên âm: /ˈbɪɡər/ Loại từ: Tính từ so sánh Nghĩa: Lớn hơn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự so sánh kích thước giữa hai vật The blue car is bigger than the red one.
Chiếc xe màu xanh lớn hơn chiếc xe màu đỏ.
3 Từ: biggest
Phiên âm: /ˈbɪɡɪst/ Loại từ: Tính từ so sánh nhất Nghĩa: Lớn nhất Ngữ cảnh: Dùng để chỉ kích thước lớn nhất trong một nhóm hoặc so với các vật khác This is the biggest dog in the park.
Đây là con chó lớn nhất trong công viên.
4 Từ: bigness
Phiên âm: /ˈbɪɡnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự lớn, sự to lớn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tính chất lớn hoặc khổng lồ của một vật The bigness of the stadium impressed everyone.
Sự to lớn của sân vận động đã gây ấn tượng với mọi người.

Từ đồng nghĩa "big"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "big"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Speak softly and carry a big stick.

Nói chuyện nhẹ nhàng và mang theo một cây gậy lớn.

Lưu sổ câu

2

Providence is always on the side of the big [strongest] battalions.

Sự an toàn luôn đứng về phía các tiểu đoàn lớn [mạnh nhất].

Lưu sổ câu

3

I get very nervous before a big race.

Tôi rất lo lắng trước một cuộc đua lớn.

Lưu sổ câu

4

The big clubs siphon off all the best players.

Các câu lạc bộ lớn bòn rút tất cả những cầu thủ giỏi nhất.

Lưu sổ câu

5

This computer has one big failing.

Máy tính này có một lỗi lớn.

Lưu sổ câu

6

The restaurant has suffered a big drop in trade.

Nhà hàng buôn bán sụt giảm nghiêm trọng.

Lưu sổ câu

7

Mexico had the support of the big western governments.

Mexico có sự hỗ trợ của các chính phủ lớn ở phương Tây.

Lưu sổ câu

8

I'm a big fan of Italian food.

Tôi là một fan hâm mộ lớn của món ăn Ý.

Lưu sổ câu

9

He attacked greedy bosses for awarding themselves big rises.

Anh ta tấn công những ông chủ tham lam vì đã tự thưởng cho họ những khoản tiền lớn.

Lưu sổ câu

10

Her eyes are big with tears.

Đôi mắt cô ấy to và ngấn lệ.

Lưu sổ câu

11

No big deal. I'll ask John to play.

Không thành vấn đề. Tôi sẽ rủ John chơi.

Lưu sổ câu

12

The skirt was too big around the waist.

Chiếc váy quá rộng quanh eo.

Lưu sổ câu

13

The experiment was a big success.

Thí nghiệm đã thành công tốt đẹp.

Lưu sổ câu

14

The big Bentley purred along the road.

Chiếc Bentley lớn rú ga dọc đường.

Lưu sổ câu

15

With electric cars there is a big environmental payoff.

Với ô tô điện có một tác động lớn về môi trường.

Lưu sổ câu

16

They stood under a big tree.

Họ đứng dưới một gốc cây lớn.

Lưu sổ câu

17

I was scared of the big dog.

Tôi sợ con chó lớn.

Lưu sổ câu

18

The canoe is made of one big trunk.

Ca nô được làm bằng một thân cây lớn.

Lưu sổ câu

19

In the big fire, some trees survived.

Trong vụ cháy lớn, một số cây cối sống sót.

Lưu sổ câu

20

The big tree was struck by lightning.

Cây to bị sét đánh chết.

Lưu sổ câu

21

The big storms in August refilled the reservoirs.

Các cơn bão lớn vào tháng 8 đã làm đầy các hồ chứa.

Lưu sổ câu

22

All my children are big eaters.

Tất cả các con tôi đều là những đứa trẻ hay ăn.

Lưu sổ câu

23

He is representative of a big firm.

Anh ấy là đại diện của một hãng lớn.

Lưu sổ câu

24

The new town hall is a big building.

Tòa thị chính mới là một tòa nhà lớn.

Lưu sổ câu

25

This jacket's too big, even with a sweater underneath.

Chiếc áo khoác này quá lớn, ngay cả khi có áo len bên dưới.

Lưu sổ câu

26

We are going out for big results.

Chúng tôi đang đi ra ngoài để đạt được kết quả lớn.

Lưu sổ câu

27

He inherited a big fortune from his.

Anh được thừa hưởng một khối tài sản lớn từ anh.

Lưu sổ câu

28

Could you do me a big favor?

Bạn có thể giúp tôi một việc lớn được không?

Lưu sổ câu

29

a big man/house/increase

một ông lớn / ngôi nhà / sự gia tăng

Lưu sổ câu

30

This shirt isn't big enough.

Chiếc áo này không đủ lớn.

Lưu sổ câu

31

It's the world's biggest computer company.

Đây là công ty máy tính lớn nhất thế giới.

Lưu sổ câu

32

He had this great big grin on his face.

Anh ấy có nụ cười toe toét tuyệt vời trên khuôn mặt.

Lưu sổ câu

33

The lobster's claws are bigger than human hands.

Móng vuốt của tôm hùm lớn hơn cả bàn tay người.

Lưu sổ câu

34

The festival is getting bigger every year.

Lễ hội ngày càng lớn hơn mỗi năm.

Lưu sổ câu

35

Her smile grew bigger.

Nụ cười của cô ấy lớn dần lên.

Lưu sổ câu

36

They were earning big money.

Họ đã kiếm được số tiền lớn.

Lưu sổ câu

37

The news came as a big blow.

Tin tức đến như một cú đánh lớn.

Lưu sổ câu

38

my big brother

anh trai lớn của tôi

Lưu sổ câu

39

You're a big girl now.

Bây giờ bạn đã là một cô gái lớn.

Lưu sổ câu

40

It's a big decision to have to make.

Đó là một quyết định lớn cần phải thực hiện.

Lưu sổ câu

41

You are making a big mistake.

Bạn đang mắc một sai lầm lớn.

Lưu sổ câu

42

Unemployment is a big problem in the region.

Thất nghiệp là một vấn đề lớn trong khu vực.

Lưu sổ câu

43

This legislation will make a big difference.

Luật này sẽ tạo ra sự khác biệt lớn.

Lưu sổ câu

44

The big question is: why did they do it?

Câu hỏi lớn là: tại sao họ làm điều đó?

Lưu sổ câu

45

Housing is a big issue in London.

Nhà ở là một vấn đề lớn ở London.

Lưu sổ câu

46

a potentially big drawback

một nhược điểm lớn tiềm ẩn

Lưu sổ câu

47

She took the stage for her big moment.

Cô ấy đã lên sân khấu cho khoảnh khắc trọng đại của mình.

Lưu sổ câu

48

It doesn't get bigger than the World Cup Final!

Nó không lớn hơn trận Chung kết World Cup!

Lưu sổ câu

49

Tonight is the biggest match of his career.

Đêm nay là trận đấu lớn nhất trong sự nghiệp của anh ấy.

Lưu sổ câu

50

They're full of big ideas.

Họ chứa đầy những ý tưởng lớn.

Lưu sổ câu

51

Orange is the big colour this year.

Màu cam là màu nổi bật trong năm nay.

Lưu sổ câu

52

The band's very big in Japan.

Ban nhạc rất lớn ở Nhật Bản.

Lưu sổ câu

53

I'm a big fan of hers.

Tôi là một fan cuồng nhiệt của cô ấy.

Lưu sổ câu

54

a big eater/drinker/spender

người ăn / uống / tiêu nhiều

Lưu sổ câu

55

In politics, momentum is known as the big mo.

Trong chính trị, động lượng được gọi là động lượng lớn.

Lưu sổ câu

56

He's picking up a lot of support and has the big mo.

Anh ấy đang nhận được rất nhiều sự ủng hộ và có tiền thưởng lớn.

Lưu sổ câu

57

Right now forget the details and take a look at the big picture.

Ngay bây giờ hãy quên các chi tiết đi và nhìn vào bức tranh lớn.

Lưu sổ câu

58

The authorities used quiet persuasion instead of the big stick.

Các nhà chức trách sử dụng sự thuyết phục yên lặng thay vì cây gậy lớn.

Lưu sổ câu

59

Ladies and gentlemen, let’s give a big hand to our special guests tonight.

Thưa quý vị và các bạn, hãy chung tay giúp đỡ những vị khách đặc biệt của chúng ta tối nay.

Lưu sổ câu

60

The new delivery service has taken off in a big way.

Dịch vụ giao hàng mới đã phát triển vượt bậc.

Lưu sổ câu

61

He then started spending money in a big way.

Sau đó, anh ta bắt đầu tiêu tiền một cách lớn.

Lưu sổ câu

62

If I don't win it's no big deal.

Nếu tôi không thắng thì cũng chẳng có gì to tát.

Lưu sổ câu

63

He was a big man—tall and broad-shouldered.

Anh ấy là một người đàn ông to lớn

Lưu sổ câu

64

He was a short man with great big glasses.

Anh ấy là một người đàn ông thấp bé với cặp kính cận to lớn.

Lưu sổ câu

65

This house is rather big for us. We need something smaller.

Ngôi nhà này khá lớn đối với chúng tôi. Chúng tôi cần một cái gì đó nhỏ hơn.

Lưu sổ câu

66

There's been a big increase in prices.

Đã có một sự gia tăng lớn về giá cả.

Lưu sổ câu

67

We were hoping the show would be a really big success.

Chúng tôi đã hy vọng buổi biểu diễn sẽ thành công rực rỡ.

Lưu sổ câu

68

The whole story is just a big fat lie.

Toàn bộ câu chuyện chỉ là một lời nói dối to béo.

Lưu sổ câu

69

a person of great age

một người thời đại

Lưu sổ câu

70

There's been a big increase in prices.

Có một sự gia tăng lớn về giá cả.

Lưu sổ câu