| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
bias
|
Phiên âm: /ˈbaɪəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Định kiến; thành kiến | Ngữ cảnh: Dùng trong khoa học, xã hội học, giao tiếp |
The study showed a clear gender bias. |
Nghiên cứu cho thấy định kiến giới rõ ràng. |
| 2 |
Từ:
bias
|
Phiên âm: /ˈbaɪəs/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thiên vị; làm sai lệch | Ngữ cảnh: Dùng khi một quyết định hoặc dữ liệu bị ảnh hưởng |
The results were biased by poor sampling. |
Kết quả bị sai lệch do lấy mẫu kém. |
| 3 |
Từ:
biased
|
Phiên âm: /ˈbaɪəst/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thiên vị; thành kiến | Ngữ cảnh: Mô tả người hoặc thông tin không công bằng |
The judge must not be biased. |
Thẩm phán không được thiên vị. |
| 4 |
Từ:
biasing
|
Phiên âm: /ˈbaɪəsɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Sự thiên vị; gây ảnh hưởng | Ngữ cảnh: Thường dùng trong kỹ thuật điện tử |
The biasing circuit controls the voltage. |
Mạch phân cực kiểm soát điện áp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||