Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

beverage là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ beverage trong tiếng Anh

beverage /ˈbɛvərɪdʒ/
- adjective : nước giải khát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

beverage: Đồ uống

Beverage là danh từ chỉ mọi loại đồ uống, trừ nước lọc.

  • Tea is a popular beverage worldwide. (Trà là một loại đồ uống phổ biến trên toàn thế giới.)
  • The restaurant serves both hot and cold beverages. (Nhà hàng phục vụ cả đồ uống nóng và lạnh.)
  • Choose a beverage to go with your meal. (Chọn một loại đồ uống đi kèm với bữa ăn của bạn.)

Bảng biến thể từ "beverage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "beverage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "beverage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

What kind of beverages do you offer?

Bạn gọi loại nước giải khát nào?

Lưu sổ câu