Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bench là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bench trong tiếng Anh

bench /bɛntʃ/
- noun : Băng ghế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

bench: Ghế dài; ghế băng

Bench là danh từ chỉ ghế dài thường làm bằng gỗ hoặc kim loại, dùng trong công viên, sân thể thao; cũng có thể chỉ bệ làm việc.

  • We sat on a bench in the park. (Chúng tôi ngồi trên ghế dài trong công viên.)
  • The judge sits on the bench in the courtroom. (Thẩm phán ngồi trên ghế tòa án.)
  • The carpenter’s tools were on the workbench. (Dụng cụ của thợ mộc ở trên bàn làm việc.)

Bảng biến thể từ "bench"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: bench
Phiên âm: /bentʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ghế dài; băng ghế Ngữ cảnh: Dùng trong công viên, sân vận động, phòng chờ They sat on the bench and talked.
Họ ngồi trên ghế dài và trò chuyện.
2 Từ: benches
Phiên âm: /ˈbentʃɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những băng ghế Ngữ cảnh: Dùng chỉ nhiều ghế dài The benches were full.
Các băng ghế đã kín chỗ.
3 Từ: bench
Phiên âm: /bentʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đặt lên bàn; cho ngồi ngoài (thể thao) Ngữ cảnh: Dùng trong bóng rổ/bóng đá: cho cầu thủ dự bị The coach benched the tired player.
Huấn luyện viên cho cầu thủ mệt ngồi dự bị.
4 Từ: bench press
Phiên âm: /ˈbentʃ pres/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bài đẩy tạ nằm Ngữ cảnh: Bài tập trong gym He improved his bench press strength.
Anh ấy tăng được sức mạnh bài đẩy tạ.
5 Từ: benchwork
Phiên âm: /ˈbentʃwɜːrk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công việc bàn nguội Ngữ cảnh: Nghề cơ khí, sửa chữa Benchwork requires precision.
Công việc bàn nguội cần sự chính xác.

Từ đồng nghĩa "bench"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bench"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a park bench

một băng ghế công viên

Lưu sổ câu

2

His lawyer turned to address the bench.

Luật sư của anh ta quay sang nói chuyện với băng ghế.

Lưu sổ câu

3

She has recently been appointed to the bench.

Cô ấy gần đây đã được bổ nhiệm vào băng ghế dự bị.

Lưu sổ câu

4

There was cheering from the Opposition benches.

Có tiếng cổ vũ từ các băng ghế của phe đối lập.

Lưu sổ câu

5

the substitutes’ bench

băng ghế dự bị của người thay thế

Lưu sổ câu

6

He started the game on the bench but finished as the team’s top scorer.

Anh ấy bắt đầu trận đấu trên băng ghế dự bị nhưng đã kết thúc với tư cách là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đội.

Lưu sổ câu

7

He's sick of spending every game on the bench.

Anh ấy phát ốm vì phải ngồi dự bị mỗi trận đấu.

Lưu sổ câu

8

a carpenter’s bench

băng ghế của thợ mộc

Lưu sổ câu

9

He's sick of spending every game on the bench.

Anh ấy phát ốm vì phải ngồi dự bị mỗi trận đấu.

Lưu sổ câu