Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

battery là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ battery trong tiếng Anh

battery /ˈbætəri/
- (n) : pin, ắc quy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

battery: Pin, ắc quy

Battery là thiết bị lưu trữ năng lượng để cung cấp điện cho các thiết bị di động hoặc không dây.

  • The battery in my phone needs to be replaced. (Pin trong điện thoại của tôi cần phải thay mới.)
  • We need to charge the battery before using the camera. (Chúng ta cần sạc pin trước khi sử dụng máy ảnh.)
  • The car’s battery died, and we had to call for a jump start. (Ắc quy của chiếc xe đã hết, và chúng tôi phải gọi cứu hộ để kích điện.)

Bảng biến thể từ "battery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: battery
Phiên âm: /ˈbætəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Pin, ắc quy Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nguồn cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện I need to charge the battery of my phone.
Tôi cần sạc pin cho điện thoại.
2 Từ: batteries
Phiên âm: /ˈbætəriːz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các pin, ắc quy Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nhiều pin hoặc ắc quy We need to buy new batteries for the remote control.
Chúng ta cần mua pin mới cho điều khiển từ xa.
3 Từ: batter
Phiên âm: /ˈbætər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đánh, tấn công Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ hành động đánh đập hoặc tấn công ai đó The storm battered the coast for hours.
Cơn bão đã tấn công bờ biển trong suốt nhiều giờ.
4 Từ: battered
Phiên âm: /ˈbætərd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bị đánh, bị tấn công Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả người hoặc vật bị đánh đập, hư hại The battered car was left on the side of the road.
Chiếc xe bị hư hại được để lại bên đường.

Từ đồng nghĩa "battery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "battery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Our bus won't start because the battery is flat.

Xe buýt của chúng tôi sẽ không khởi động vì pin đã hết.

Lưu sổ câu

2

He was guilty of assault and battery.

Anh ta phạm tội tấn công và pin.

Lưu sổ câu

3

The battery charger plugs into any mains socket.

Bộ sạc pin cắm vào bất kỳ ổ cắm điện nào.

Lưu sổ câu

4

He was an okay battery commander.

Anh ấy là một chỉ huy pin ổn.

Lưu sổ câu

5

The lighter works off the car battery.

Bật lửa hoạt động hết pin ô tô.

Lưu sổ câu

6

The battery is flat .

Pin yếu .

Lưu sổ câu

7

He promised to charge up my car battery.

Anh ấy hứa sẽ sạc đầy bình điện cho xe của tôi.

Lưu sổ câu

8

In battery farms, chickens are kept in tiny cages.

Trong các trang trại pin, (http://senturedict.com/battery.html) gà được nuôi trong những chiếc lồng nhỏ.

Lưu sổ câu

9

The battery recharges itself.

Pin tự sạc lại.

Lưu sổ câu

10

Our bus won't start because the battery is out of order.

Xe buýt của chúng tôi sẽ không bắt đầu vì hết pin.

Lưu sổ câu

11

It's wise to take a fully charged spare battery with you.

Bạn nên mang theo một cục pin dự phòng đã được sạc đầy.

Lưu sổ câu

12

They told me I needed a new battery.

Họ nói với tôi rằng tôi cần một viên pin mới.

Lưu sổ câu

13

Is the battery connected correctly?

Pin có được kết nối đúng cách không?

Lưu sổ câu

14

The battery would expose as being overcharged.

Pin có thể bị sạc quá mức.

Lưu sổ câu

15

We give a battery of tests to each patient.

Chúng tôi cung cấp một loạt các xét nghiệm cho mỗi bệnh nhân.

Lưu sổ câu

16

I had to answer a whole battery of questions.

Tôi đã phải trả lời rất nhiều câu hỏi.

Lưu sổ câu

17

I have a battery tester in my garage.

Tôi có một máy kiểm tra pin trong nhà để xe của tôi.

Lưu sổ câu

18

Leave the battery on charge all night.

Để pin sạc cả đêm.

Lưu sổ câu

19

The magnetism produced by the battery attracts the metal.

Từ tính do pin tạo ra sẽ hút kim loại.

Lưu sổ câu

20

With our product you get longer battery life.

Với sản phẩm của chúng tôi, bạn sẽ có thời lượng pin lâu hơn.

Lưu sổ câu

21

He was charged with assault and battery .

Anh ta đã bị buộc tội tấn công và pin.

Lưu sổ câu

22

This battery booster is a boon for photographers.

Bộ tăng cường pin này là một lợi ích cho các nhiếp ảnh gia.

Lưu sổ câu

23

The car's got a flat battery .

Chiếc xe bị chai pin.

Lưu sổ câu

24

We need a new battery for the radio.

Chúng tôi cần một pin mới cho đài.

Lưu sổ câu

25

The battery allows approximately 135 minutes of talk time.

Pin cho phép thời gian thoại khoảng 135 phút.

Lưu sổ câu

26

Before use, the battery must be charged.

Trước khi sử dụng, pin phải được sạc.

Lưu sổ câu

27

He is using your mains electricity to recharge his car battery.

Anh ta đang sử dụng nguồn điện chính của bạn để sạc lại ắc quy ô tô của anh ta.

Lưu sổ câu

28

a rechargeable battery

pin có thể sạc lại

Lưu sổ câu

29

battery-powered/-operated

chạy bằng pin / vận hành

Lưu sổ câu

30

a car battery

ắc quy ô tô

Lưu sổ câu

31

The battery is flat (= it is no longer producing electricity).

Pin bị chai (= nó không còn sản xuất điện nữa).

Lưu sổ câu

32

With our product you get longer battery life.

Với sản phẩm của chúng tôi, bạn sẽ có thời lượng pin lâu hơn.

Lưu sổ câu

33

The bicycle even has a built-in battery charger for a mobile phone.

Xe đạp thậm chí còn có bộ sạc pin tích hợp cho điện thoại di động.

Lưu sổ câu

34

a lithium/AA battery

pin lithium / AA

Lưu sổ câu

35

My phone ran out of battery, so I plugged it in to charge.

Điện thoại của tôi hết pin nên tôi cắm sạc.

Lưu sổ câu

36

The display tells you how much battery is left.

Màn hình cho bạn biết lượng pin còn lại.

Lưu sổ câu

37

He faced a battery of questions.

Anh ấy phải đối mặt với hàng loạt câu hỏi.

Lưu sổ câu

38

a battery of reporters

một nhóm phóng viên

Lưu sổ câu

39

a battery hen

một con gà mái pin

Lưu sổ câu

40

battery eggs

trứng pin

Lưu sổ câu

41

intensive battery farming methods

các phương pháp thâm canh pin

Lưu sổ câu

42

He was charged with battery after a fight at a night club.

Anh ta bị sạc pin sau khi đánh nhau tại một câu lạc bộ đêm.

Lưu sổ câu

43

After about six hours, the battery will run down.

Sau khoảng sáu giờ, pin sẽ cạn kiệt.

Lưu sổ câu

44

Don't leave the radio on—it'll drain the car battery.

Không bật radio — nó sẽ làm hao pin ô tô.

Lưu sổ câu

45

Is the battery connected correctly?

Pin có được kết nối đúng cách không?

Lưu sổ câu

46

The car won't start—the battery's flat.

Xe không nổ máy

Lưu sổ câu

47

The lights have rechargeable battery packs.

Đèn có bộ pin sạc.

Lưu sổ câu

48

The battery compartment is at the back of the unit.

Ngăn chứa pin ở phía sau thiết bị.

Lưu sổ câu

49

I had to answer a whole battery of questions.

Tôi đã phải trả lời rất nhiều câu hỏi.

Lưu sổ câu

50

A sample of the school population was given a battery of tests examining reading ability.

Một mẫu dân số trong trường được phát một loạt bài kiểm tra để kiểm tra khả năng đọc.

Lưu sổ câu

51

Don't leave the radio on—it'll drain the car battery.

Không bật radio — nó sẽ làm hao pin ô tô.

Lưu sổ câu

52

The car won't start—the battery's flat.

Xe không nổ máy

Lưu sổ câu

53

The machine can also run on batteries.

Máy cũng có thể chạy bằng pin.

Lưu sổ câu