| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
barrel
|
Phiên âm: /ˈbærəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thùng (gỗ), thùng phuy | Ngữ cảnh: Dùng để chứa rượu, dầu, chất lỏng |
The barrel was filled with water. |
Thùng được đổ đầy nước. |
| 2 |
Từ:
barrel
|
Phiên âm: /ˈbærəl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Lao nhanh, chạy ào ào | Ngữ cảnh: Di chuyển nhanh và hơi mất kiểm soát |
The car barreled down the hill. |
Chiếc xe lao xuống dốc. |
| 3 |
Từ:
barreled
|
Phiên âm: /ˈbærəld/ | Loại từ: Động từ (V-ed) | Nghĩa: Đã lao nhanh | Ngữ cảnh: Động từ quá khứ của barrel |
He barreled into the room. |
Anh ấy lao vào phòng. |
| 4 |
Từ:
barreling
|
Phiên âm: /ˈbærəlɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang lao nhanh | Ngữ cảnh: Thường dùng trong mô tả hành động mạnh |
The truck was barreling forward. |
Chiếc xe tải đang lao về phía trước. |
| 5 |
Từ:
barrel maker
|
Phiên âm: /ˈbærəl ˌmeɪkər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thợ đóng thùng | Ngữ cảnh: Người làm thùng gỗ truyền thống |
The barrel maker crafted a sturdy barrel. |
Người thợ đóng thùng đã làm một chiếc thùng chắc chắn. |
| 6 |
Từ:
barrel cooper
|
Phiên âm: /ˈbærəl ˌkuːpər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thợ đóng thùng (tên nghề: cooper) | Ngữ cảnh: Từ nghề nghiệp truyền thống trong chế tác thùng gỗ |
A barrel cooper repaired the old wine barrel. |
Người thợ đóng thùng đã sửa thùng rượu cũ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||