Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

balcony là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ balcony trong tiếng Anh

balcony /ˈbælkəni/
- adj : ban công

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

balcony: Ban công

Balcony là danh từ chỉ phần sàn nhô ra từ tòa nhà, thường có lan can.

  • We sat on the balcony to enjoy the view. (Chúng tôi ngồi ở ban công để ngắm cảnh.)
  • The apartment has a large balcony. (Căn hộ có ban công rộng.)
  • She watered the flowers on the balcony. (Cô ấy tưới hoa trên ban công.)

Bảng biến thể từ "balcony"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "balcony"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "balcony"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!