Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bacon là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bacon trong tiếng Anh

bacon /ˈbeɪkən/
- adjective : thịt xông khói

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

bacon: Thịt ba chỉ xông khói

Bacon là danh từ chỉ thịt lợn muối hoặc xông khói, thường ăn vào bữa sáng.

  • I had eggs and bacon for breakfast. (Tôi ăn trứng và thịt xông khói cho bữa sáng.)
  • Bacon adds flavor to the dish. (Thịt xông khói thêm hương vị cho món ăn.)
  • He wrapped the chicken in bacon before cooking. (Anh ấy bọc thịt gà bằng thịt xông khói trước khi nấu.)

Bảng biến thể từ "bacon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "bacon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bacon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!