| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
autonomy
|
Phiên âm: /ɔːˈtɒnəmi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tự chủ; quyền tự trị | Ngữ cảnh: Dùng trong chính trị, cá nhân, tổ chức |
The region gained political autonomy. |
Khu vực này giành được quyền tự trị. |
| 2 |
Từ:
autonomous
|
Phiên âm: /ɔːˈtɒnəməs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tự chủ; tự vận hành | Ngữ cảnh: Dùng cho con người, tổ chức, hoặc robot |
The robot is fully autonomous. |
Con robot hoàn toàn tự vận hành. |
| 3 |
Từ:
autonomic
|
Phiên âm: /ˌɔːtəˈnɒmɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tự quản; thuộc hệ thần kinh tự chủ | Ngữ cảnh: Dùng trong sinh học & y học |
The autonomic nervous system controls breathing. |
Hệ thần kinh tự chủ kiểm soát hô hấp. |
| 4 |
Từ:
autonomously
|
Phiên âm: /ɔːˈtɒnəməsli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách tự chủ | Ngữ cảnh: Diễn tả hành động không phụ thuộc |
The system works autonomously. |
Hệ thống hoạt động một cách tự chủ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||