Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

athlete là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ athlete trong tiếng Anh

athlete /ˈæθliːt/
- noun : vận động viên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

athlete: Vận động viên

Athlete là danh từ chỉ người tham gia thi đấu thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư.

  • The athlete trained hard for the Olympics. (Vận động viên tập luyện chăm chỉ cho Thế vận hội.)
  • She is one of the best athletes in the country. (Cô ấy là một trong những vận động viên xuất sắc nhất đất nước.)
  • Young athletes need proper nutrition. (Các vận động viên trẻ cần chế độ dinh dưỡng hợp lý.)

Bảng biến thể từ "athlete"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: athlete
Phiên âm: /ˈæθliːt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vận động viên Ngữ cảnh: Người tham gia thi đấu thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư She is a talented athlete.
Cô ấy là một vận động viên tài năng.
2 Từ: athletics
Phiên âm: /æθˈletɪks/ Loại từ: Danh từ (BrE) Nghĩa: Điền kinh Ngữ cảnh: Môn thể thao chạy, nhảy, ném He competes in athletics.
Anh ấy thi đấu môn điền kinh.
3 Từ: athleticism
Phiên âm: /æθˈletɪsɪzəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thể lực, khả năng vận động Ngữ cảnh: Miêu tả sức mạnh và sự linh hoạt His athleticism is impressive.
Thể lực của anh ấy rất ấn tượng.
4 Từ: athletic
Phiên âm: /æθˈletɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc thể thao; khỏe mạnh Ngữ cảnh: Miêu tả người có thân hình khỏe, thích vận động He has an athletic body.
Anh ấy có thân hình khỏe mạnh.
5 Từ: athletically
Phiên âm: /æθˈletɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách thể thao; khỏe mạnh Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả kỹ năng vận động She moves very athletically.
Cô ấy di chuyển rất khỏe khoắn.

Từ đồng nghĩa "athlete"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "athlete"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Olympic athletes

Vận động viên Olympic

Lưu sổ câu

2

Depression is thought to be common among elite athletes.

Trầm cảm được cho là phổ biến ở các vận động viên ưu tú.

Lưu sổ câu

3

a training facility for amateur and professional athletes

cơ sở đào tạo vận động viên nghiệp dư và chuyên nghiệp

Lưu sổ câu

4

Her company is designing part of the Olympic athletes' village.

Công ty của cô ấy đang thiết kế một phần của làng vận động viên Olympic.

Lưu sổ câu

5

He played baseball and basketball and excelled as a track athlete.

Anh ấy chơi bóng chày và bóng rổ và xuất sắc trở thành một vận động viên điền kinh.

Lưu sổ câu

6

She was hailed as the greatest female athlete in the world.

Cô được ca ngợi là nữ vận động viên vĩ đại nhất thế giới.

Lưu sổ câu

7

She is a natural athlete.

Cô ấy là một vận động viên điền kinh.

Lưu sổ câu

8

The athletes are training hard for the Olympics.

Các vận động viên đang tập luyện chăm chỉ cho Thế vận hội.

Lưu sổ câu

9

athletes playing pro football

vận động viên chơi bóng đá chuyên nghiệp

Lưu sổ câu

10

one of the greatest athletes of all time

một trong những vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại

Lưu sổ câu

11

She's a superbly gifted all-round athlete.

Cô ấy là một vận động viên toàn năng có tài năng xuất chúng.

Lưu sổ câu

12

She's a superbly gifted all-round athlete.

Cô ấy là một vận động viên toàn năng có năng khiếu tuyệt vời.

Lưu sổ câu