Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

asserting là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ asserting trong tiếng Anh

asserting /əˈsɜːrtɪŋ/
- Động từ (V-ing) : Đang khẳng định

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "asserting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: assertion
Phiên âm: /əˈsɜːrʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời khẳng định Ngữ cảnh: Một phát biểu quả quyết His assertion was later proven false.
Lời khẳng định của anh ấy sau đó được chứng minh là sai.
2 Từ: assert
Phiên âm: /əˈsɜːrt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Khẳng định, quả quyết Ngữ cảnh: Dùng khi nói chắc chắn một điều là đúng She asserted that she was innocent.
Cô ấy quả quyết rằng mình vô tội.
3 Từ: asserts
Phiên âm: /əˈsɜːrts/ Loại từ: Động từ (V-s) Nghĩa: Khẳng định Ngữ cảnh: Dùng với ngôi thứ ba số ít He asserts his rights confidently.
Anh ấy tự tin khẳng định quyền của mình.
4 Từ: asserted
Phiên âm: /əˈsɜːrtɪd/ Loại từ: Động từ (V-ed) Nghĩa: Đã khẳng định Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra The lawyer asserted his client’s innocence.
Luật sư đã khẳng định thân chủ của mình vô tội.
5 Từ: asserting
Phiên âm: /əˈsɜːrtɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang khẳng định Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She kept asserting her opinion.
Cô ấy 계속 khẳng định quan điểm của mình.
6 Từ: assertive
Phiên âm: /əˈsɜːrtɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Quyết đoán, thẳng thắn Ngữ cảnh: Mô tả cách giao tiếp tự tin, rõ ràng You need to be more assertive at work.
Bạn cần quyết đoán hơn ở nơi làm việc.
7 Từ: assertively
Phiên âm: /əˈsɜːrtɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách quyết đoán Ngữ cảnh: Mô tả cách nói/hành động rõ ràng, tự tin He spoke assertively during the meeting.
Anh ấy nói một cách quyết đoán trong cuộc họp.

Từ đồng nghĩa "asserting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "asserting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!