ass: Mông; con lừa (thô tục)
Ass là danh từ tiếng lóng có thể chỉ phần mông; cũng là từ cổ/trang trọng để chỉ con lừa. Lưu ý: trong nhiều trường hợp, đây là từ thô tục.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ass
|
Phiên âm: /æs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con lừa | Ngữ cảnh: Nghĩa gốc, trung tính trong văn viết |
The farmer loaded the bags onto an ass. |
Người nông dân chất bao lên lưng con lừa. |
| 2 |
Từ:
ass
|
Phiên âm: /æs/ | Loại từ: Danh từ (thân mật/thô, tránh dùng trong học thuật) | Nghĩa: Kẻ ngốc; mông (tục) | Ngữ cảnh: Dùng trong khẩu ngữ, có thể xúc phạm |
Don’t be an ass. |
Đừng có ngốc thế. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Don't be such an ass! Đừng như vậy! |
Đừng như vậy! | Lưu sổ câu |
| 2 |
I made an ass of myself at the meeting—standing up and then forgetting the question. Tôi tự làm một mình trong cuộc họp |
Tôi tự làm một mình trong cuộc họp | Lưu sổ câu |
| 3 |
I busted my ass to get into law school. Tôi phá trinh để vào trường luật. |
Tôi phá trinh để vào trường luật. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Get everything in writing in order to cover your ass. Viết mọi thứ bằng văn bản để che đi cái mông của bạn. |
Viết mọi thứ bằng văn bản để che đi cái mông của bạn. | Lưu sổ câu |
| 5 |
If you get your ass in gear, we can make it out of here tonight. Nếu bạn chuẩn bị kỹ càng, chúng ta có thể ra khỏi đây tối nay. |
Nếu bạn chuẩn bị kỹ càng, chúng ta có thể ra khỏi đây tối nay. | Lưu sổ câu |
| 6 |
That man's a pain in the ass! Người đàn ông đó thật đau đớn! |
Người đàn ông đó thật đau đớn! | Lưu sổ câu |
| 7 |
Don't be such an ass! Đừng như vậy! |
Đừng như vậy! | Lưu sổ câu |
| 8 |
These guys were busting their butts on the field, trying to excel at athletics. Những chàng trai này đang ngồi trên sân, cố gắng trở nên xuất sắc trong môn điền kinh. |
Những chàng trai này đang ngồi trên sân, cố gắng trở nên xuất sắc trong môn điền kinh. | Lưu sổ câu |
| 9 |
That man's a pain in the ass! Người đàn ông đó rất đau! |
Người đàn ông đó rất đau! | Lưu sổ câu |