Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ass là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ass trong tiếng Anh

ass /æs/
- noun : đít

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ass: Mông; con lừa (thô tục)

Ass là danh từ tiếng lóng có thể chỉ phần mông; cũng là từ cổ/trang trọng để chỉ con lừa. Lưu ý: trong nhiều trường hợp, đây là từ thô tục.

  • He slipped and landed on his ass. (Anh ấy trượt và ngã ngồi xuống mông.)
  • Stop acting like an ass. (Đừng cư xử như một kẻ ngốc.)
  • The farmer used an ass to carry goods. (Người nông dân dùng con lừa để chở hàng.)

Bảng biến thể từ "ass"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ass
Phiên âm: /æs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Con lừa Ngữ cảnh: Nghĩa gốc, trung tính trong văn viết The farmer loaded the bags onto an ass.
Người nông dân chất bao lên lưng con lừa.
2 Từ: ass
Phiên âm: /æs/ Loại từ: Danh từ (thân mật/thô, tránh dùng trong học thuật) Nghĩa: Kẻ ngốc; mông (tục) Ngữ cảnh: Dùng trong khẩu ngữ, có thể xúc phạm Don’t be an ass.
Đừng có ngốc thế.

Từ đồng nghĩa "ass"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ass"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Don't be such an ass!

Đừng như vậy!

Lưu sổ câu

2

I made an ass of myself at the meeting—standing up and then forgetting the question.

Tôi tự làm một mình trong cuộc họp

Lưu sổ câu

3

I busted my ass to get into law school.

Tôi phá trinh để vào trường luật.

Lưu sổ câu

4

Get everything in writing in order to cover your ass.

Viết mọi thứ bằng văn bản để che đi cái mông của bạn.

Lưu sổ câu

5

If you get your ass in gear, we can make it out of here tonight.

Nếu bạn chuẩn bị kỹ càng, chúng ta có thể ra khỏi đây tối nay.

Lưu sổ câu

6

That man's a pain in the ass!

Người đàn ông đó thật đau đớn!

Lưu sổ câu

7

Don't be such an ass!

Đừng như vậy!

Lưu sổ câu

8

These guys were busting their butts on the field, trying to excel at athletics.

Những chàng trai này đang ngồi trên sân, cố gắng trở nên xuất sắc trong môn điền kinh.

Lưu sổ câu

9

That man's a pain in the ass!

Người đàn ông đó rất đau!

Lưu sổ câu