Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

aspire là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ aspire trong tiếng Anh

aspire /əˈspaɪə/
- adjective : khao khát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

aspire: Khao khát, mong muốn đạt được

Aspire là động từ diễn tả sự mong muốn mạnh mẽ hướng tới một mục tiêu.

  • She aspires to become a successful writer. (Cô ấy khao khát trở thành một nhà văn thành công.)
  • Many young people aspire to travel the world. (Nhiều người trẻ mong muốn đi du lịch khắp thế giới.)
  • He aspires to a leadership position in the company. (Anh ấy khao khát một vị trí lãnh đạo trong công ty.)

Bảng biến thể từ "aspire"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "aspire"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "aspire"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!