| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
Asian
|
Phiên âm: /ˈeɪʒn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người châu Á | Ngữ cảnh: Chỉ người đến từ châu Á |
Many Asians live in this city. |
Nhiều người châu Á sống ở thành phố này. |
| 2 |
Từ:
Asia
|
Phiên âm: /ˈeɪʒə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Châu Á | Ngữ cảnh: Tên châu lục |
Asia is the largest continent. |
Châu Á là châu lục lớn nhất. |
| 3 |
Từ:
Asian
|
Phiên âm: /ˈeɪʒn/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc châu Á | Ngữ cảnh: Dùng mô tả văn hóa, ẩm thực, khu vực |
Asian cuisine is incredibly diverse. |
Ẩm thực châu Á vô cùng đa dạng. |
| 4 |
Từ:
Asian-American
|
Phiên âm: /ˌeɪʒn əˈmerɪkən/ | Loại từ: Danh từ/Tính từ | Nghĩa: Người Mỹ gốc Á; thuộc người Mỹ gốc Á | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về cộng đồng gốc Á ở Mỹ |
Asian-American communities are growing rapidly. |
Cộng đồng người Mỹ gốc Á đang phát triển nhanh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||