artificial: Nhân tạo
Artificial dùng để chỉ những thứ được tạo ra hoặc sản xuất nhân tạo, không phải tự nhiên.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
artificial
|
Phiên âm: /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nhân tạo, giả | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả thứ gì đó không phải tự nhiên, được tạo ra bởi con người |
The flowers were artificial, but looked real. |
Những bông hoa là nhân tạo, nhưng trông giống thật. |
| 2 |
Từ:
artificially
|
Phiên âm: /ˌɑːtɪˈfɪʃəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nhân tạo | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động làm gì đó theo cách không tự nhiên |
The fish were artificially bred in the lab. |
Những con cá được nuôi nhân tạo trong phòng thí nghiệm. |
| 3 |
Từ:
artificiality
|
Phiên âm: /ˌɑːtɪfɪʃiˈælɪti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính chất nhân tạo | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự không tự nhiên, sự giả tạo |
The artificiality of the decoration was obvious. |
Sự giả tạo của việc trang trí là rất rõ ràng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
All things are artificial, for nature is the art of God. Tất cả mọi thứ đều là nhân tạo, đối với tự nhiên là nghệ thuật của Thượng đế. |
Tất cả mọi thứ đều là nhân tạo, đối với tự nhiên là nghệ thuật của Thượng đế. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Salespeople are often accused of using artificial flattery. Nhân viên bán hàng thường bị buộc tội sử dụng những lời tâng bốc giả tạo. |
Nhân viên bán hàng thường bị buộc tội sử dụng những lời tâng bốc giả tạo. | Lưu sổ câu |
| 3 |
No artificial sweeteners are used in this product. Không có chất làm ngọt nhân tạo nào được sử dụng trong sản phẩm này. |
Không có chất làm ngọt nhân tạo nào được sử dụng trong sản phẩm này. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He was hocus-pocussed into buying an artificial diamond ring. Anh ta đã bị lừa khi mua một chiếc nhẫn kim cương nhân tạo. |
Anh ta đã bị lừa khi mua một chiếc nhẫn kim cương nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Many polymers, such as nylon, are artificial. Nhiều polyme, chẳng hạn như nylon, là nhân tạo. |
Nhiều polyme, chẳng hạn như nylon, là nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 6 |
This artificial fabric has the texture of silk. Loại vải nhân tạo này có kết cấu của lụa. |
Loại vải nhân tạo này có kết cấu của lụa. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She was given artificial respiration and cardiac massage. Cô được hô hấp nhân tạo và xoa bóp tim. |
Cô được hô hấp nhân tạo và xoa bóp tim. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Our products contain no artificial preservatives or colourings. Sản phẩm của chúng tôi không chứa chất bảo quản hay chất tạo màu nhân tạo. |
Sản phẩm của chúng tôi không chứa chất bảo quản hay chất tạo màu nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Contains no artificial colouring or flavouring. Không chứa phẩm màu hoặc hương liệu nhân tạo. |
Không chứa phẩm màu hoặc hương liệu nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The new dam will form a large artificial lake behind it. Con đập mới sẽ tạo thành một hồ nhân tạo lớn phía sau nó. |
Con đập mới sẽ tạo thành một hồ nhân tạo lớn phía sau nó. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He drew a quite artificial distinction between men and women readers. Ông đã vẽ ra một sự phân biệt khá giả tạo giữa độc giả nam và nữ. |
Ông đã vẽ ra một sự phân biệt khá giả tạo giữa độc giả nam và nữ. | Lưu sổ câu |
| 12 |
This brand of tinned food does not contain artificial coloring. Nhãn hiệu thực phẩm đóng hộp này không chứa phẩm màu nhân tạo. |
Nhãn hiệu thực phẩm đóng hộp này không chứa phẩm màu nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Organic food is unadulterated food produced without artificial chemicals or pesticides. Thực phẩm hữu cơ là thực phẩm không pha tạp chất được sản xuất mà không có hóa chất nhân tạo hoặc thuốc trừ sâu. |
Thực phẩm hữu cơ là thực phẩm không pha tạp chất được sản xuất mà không có hóa chất nhân tạo hoặc thuốc trừ sâu. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Our products are free from artificial additives . Sản phẩm của chúng tôi không có phụ gia nhân tạo. |
Sản phẩm của chúng tôi không có phụ gia nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She's been fitted with an artificial leg. Cô ấy đã được gắn một chân giả. |
Cô ấy đã được gắn một chân giả. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The voice was patronizing and affected, the accent artificial. Giọng nói bảo trợ và bị ảnh hưởng, giọng giả tạo. |
Giọng nói bảo trợ và bị ảnh hưởng, giọng giả tạo. | Lưu sổ câu |
| 17 |
This yoghurt contains no artificial flavourings. Sữa chua này không chứa hương liệu nhân tạo. |
Sữa chua này không chứa hương liệu nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The sauce was glutinous and tasted artificial. Nước sốt có độ sánh và có vị nhân tạo. |
Nước sốt có độ sánh và có vị nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 19 |
This food contains no artificial flavourings. Thực phẩm này không chứa hương liệu nhân tạo. |
Thực phẩm này không chứa hương liệu nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 20 |
This orange drink contains no artificial flavourings. Thức uống màu cam này không chứa hương liệu nhân tạo. |
Thức uống màu cam này không chứa hương liệu nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 21 |
This brand of tinned beans contains no artificial colouring. Thương hiệu đậu đóng hộp này không chứa phẩm màu nhân tạo. |
Thương hiệu đậu đóng hộp này không chứa phẩm màu nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Her artificial gaiety disguised an inner sadness. Sự ham vui giả tạo của cô ấy đã ngụy trang cho một nỗi buồn bên trong. |
Sự ham vui giả tạo của cô ấy đã ngụy trang cho một nỗi buồn bên trong. | Lưu sổ câu |
| 23 |
In drag hunting,[www.] hounds chase an artificial scent. Khi săn mồi, chó săn [www.Senturedict.com] đuổi theo mùi hương nhân tạo. |
Khi săn mồi, chó săn [www.Senturedict.com] đuổi theo mùi hương nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 24 |
They outfitted him with artificial legs. Họ trang bị cho anh ta một đôi chân giả. |
Họ trang bị cho anh ta một đôi chân giả. | Lưu sổ câu |
| 25 |
This bread is completely free from artificial preservatives. Bánh mì này hoàn toàn không có chất bảo quản nhân tạo. |
Bánh mì này hoàn toàn không có chất bảo quản nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The treatment does not involve the use of any artificial drugs. Việc điều trị không liên quan đến việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nhân tạo nào. |
Việc điều trị không liên quan đến việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nhân tạo nào. | Lưu sổ câu |
| 27 |
When Jack nearly drowned, they brought him to by artificial respiration. Khi Jack suýt chết đuối, họ đã đưa anh ta đến bằng cách hô hấp nhân tạo. |
Khi Jack suýt chết đuối, họ đã đưa anh ta đến bằng cách hô hấp nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 28 |
If you arrange your picture too systematically the results can look very mannered and artificial. Nếu bạn sắp xếp bức tranh của mình một cách có hệ thống, kết quả có thể trông rất nhân tạo và giả tạo. |
Nếu bạn sắp xếp bức tranh của mình một cách có hệ thống, kết quả có thể trông rất nhân tạo và giả tạo. | Lưu sổ câu |
| 29 |
an artificial limb/flower/sweetener/fertilizer chi giả / hoa / chất làm ngọt / phân bón |
chi giả / hoa / chất làm ngọt / phân bón | Lưu sổ câu |
| 30 |
artificial lighting/light ánh sáng nhân tạo / ánh sáng |
ánh sáng nhân tạo / ánh sáng | Lưu sổ câu |
| 31 |
A job interview is a very artificial situation. Một cuộc phỏng vấn xin việc là một tình huống rất giả tạo. |
Một cuộc phỏng vấn xin việc là một tình huống rất giả tạo. | Lưu sổ câu |
| 32 |
the artificial barriers of race, class and gender rào cản nhân tạo của chủng tộc, giai cấp và giới tính |
rào cản nhân tạo của chủng tộc, giai cấp và giới tính | Lưu sổ câu |
| 33 |
artificial emotion cảm xúc nhân tạo |
cảm xúc nhân tạo | Lưu sổ câu |
| 34 |
artificial flowers hoa giả |
hoa giả | Lưu sổ câu |
| 35 |
artificial light ánh sáng nhân tạo |
ánh sáng nhân tạo | Lưu sổ câu |
| 36 |
synthetic drugs ma túy tổng hợp |
ma túy tổng hợp | Lưu sổ câu |
| 37 |
shoes with synthetic soles giày có đế tổng hợp |
giày có đế tổng hợp | Lưu sổ câu |
| 38 |
man-made fibres such as nylon sợi nhân tạo như nylon |
sợi nhân tạo như nylon | Lưu sổ câu |
| 39 |
a fake-fur jacket áo khoác giả lông |
áo khoác giả lông | Lưu sổ câu |
| 40 |
She would never wear imitation pearls. Cô ấy sẽ không bao giờ đeo ngọc trai giả. |
Cô ấy sẽ không bao giờ đeo ngọc trai giả. | Lưu sổ câu |
| 41 |
All food served in the restaurant is completely free from any artificial colours and flavours. Tất cả thức ăn được phục vụ trong nhà hàng hoàn toàn không có màu và hương vị nhân tạo. |
Tất cả thức ăn được phục vụ trong nhà hàng hoàn toàn không có màu và hương vị nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 42 |
I don't like having to do detailed work in artificial light. Tôi không thích phải làm công việc chi tiết trong ánh sáng nhân tạo. |
Tôi không thích phải làm công việc chi tiết trong ánh sáng nhân tạo. | Lưu sổ câu |
| 43 |
The patient was kept alive by the artificial heart for nearly two months. Bệnh nhân được giữ sống nhờ tim nhân tạo trong gần hai tháng. |
Bệnh nhân được giữ sống nhờ tim nhân tạo trong gần hai tháng. | Lưu sổ câu |
| 44 |
It would be entirely artificial to try and divorce the two issues. Sẽ là hoàn toàn giả tạo nếu thử và ly hôn giữa hai vấn đề. |
Sẽ là hoàn toàn giả tạo nếu thử và ly hôn giữa hai vấn đề. | Lưu sổ câu |
| 45 |
They use rather artificial examples. Họ sử dụng các ví dụ khá giả tạo. |
Họ sử dụng các ví dụ khá giả tạo. | Lưu sổ câu |
| 46 |
a patently artificial contrivance một sự phù hợp nhân tạo một cách nhẹ nhàng |
một sự phù hợp nhân tạo một cách nhẹ nhàng | Lưu sổ câu |