artifact: Hiện vật
Artifact là danh từ chỉ đồ vật do con người tạo ra, thường có giá trị lịch sử, khảo cổ hoặc văn hóa.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
artifact
|
Phiên âm: /ˈɑːrtɪfækt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hiện vật, cổ vật | Ngữ cảnh: Dùng trong khảo cổ, bảo tàng, lịch sử |
The museum displayed ancient artifacts. |
Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ. |
| 2 |
Từ:
artefact
|
Phiên âm: /ˈɑːrtɪfækt/ | Loại từ: Danh từ (BrE) | Nghĩa: Hiện vật, cổ vật | Ngữ cảnh: Cách viết Anh-Anh của “artifact” |
This artefact is over 500 years old. |
Hiện vật này hơn 500 năm tuổi. |
| 3 |
Từ:
artifactual
|
Phiên âm: /ˌɑːrtɪˈfæktʃuəl/ | Loại từ: Tính từ (ít dùng) | Nghĩa: Thuộc hiện vật; do nhiễu tạo ra | Ngữ cảnh: Hay gặp trong học thuật/kỹ thuật (ví dụ “artifactual signal”) |
The researchers removed artifactual noise from the data. |
Các nhà nghiên cứu đã loại nhiễu giả tạo khỏi dữ liệu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||