Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

artifact là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ artifact trong tiếng Anh

artifact /ˈɑːtɪfɪkt/
- noun : tạo tác

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

artifact: Hiện vật

Artifact là danh từ chỉ đồ vật do con người tạo ra, thường có giá trị lịch sử, khảo cổ hoặc văn hóa.

  • The museum displays ancient artifacts from the Roman Empire. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ từ Đế chế La Mã.)
  • This artifact was discovered during an excavation. (Hiện vật này được phát hiện trong một cuộc khai quật.)
  • Artifacts tell us about the daily life of past civilizations. (Các hiện vật cho chúng ta biết về đời sống hàng ngày của các nền văn minh cổ.)

Bảng biến thể từ "artifact"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: artifact
Phiên âm: /ˈɑːrtɪfækt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hiện vật, cổ vật Ngữ cảnh: Dùng trong khảo cổ, bảo tàng, lịch sử The museum displayed ancient artifacts.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ.
2 Từ: artefact
Phiên âm: /ˈɑːrtɪfækt/ Loại từ: Danh từ (BrE) Nghĩa: Hiện vật, cổ vật Ngữ cảnh: Cách viết Anh-Anh của “artifact” This artefact is over 500 years old.
Hiện vật này hơn 500 năm tuổi.
3 Từ: artifactual
Phiên âm: /ˌɑːrtɪˈfæktʃuəl/ Loại từ: Tính từ (ít dùng) Nghĩa: Thuộc hiện vật; do nhiễu tạo ra Ngữ cảnh: Hay gặp trong học thuật/kỹ thuật (ví dụ “artifactual signal”) The researchers removed artifactual noise from the data.
Các nhà nghiên cứu đã loại nhiễu giả tạo khỏi dữ liệu.

Từ đồng nghĩa "artifact"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "artifact"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!