Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

artful là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ artful trong tiếng Anh

artful /ˈɑːtfʊl/
- (adj) : xảo quyệt, tinh ranh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

artful: Lắm mánh

Artful là khéo léo trong việc đạt được điều mình muốn, đôi khi theo cách lừa lọc.

  • He is artful in negotiations. (Anh ấy lắm mánh trong đàm phán.)
  • Artful lies can be hard to detect. (Những lời nói dối tinh vi khó phát hiện.)
  • She made an artful escape from the question. (Cô ấy khéo léo thoát khỏi câu hỏi.)

Bảng biến thể từ "artful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "artful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "artful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!