Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

apprentice là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ apprentice trong tiếng Anh

apprentice /əˈprɛntɪs/
- adjective : người học việc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

apprentice: Học việc, thực tập sinh

Apprentice là danh từ chỉ người đang học nghề dưới sự hướng dẫn của người có kinh nghiệm; động từ nghĩa là đào tạo học việc.

  • He worked as an apprentice in a bakery. (Anh ấy làm học việc trong một tiệm bánh.)
  • The company apprentices young workers for skilled jobs. (Công ty đào tạo học việc cho các công việc tay nghề cao.)
  • The apprentice learned quickly under his mentor. (Người học việc học rất nhanh dưới sự hướng dẫn của thầy.)

Bảng biến thể từ "apprentice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "apprentice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "apprentice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Most skilled laborers learn their trade by becoming apprentices to more experienced people.

Hầu hết những lao động giỏi nghề của họ bằng cách trở thành thực tập sinh cho những người có nhiều kinh nghiệm hơn.

Lưu sổ câu