| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
appreciation
|
Phiên âm: /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự trân trọng; sự đánh giá cao | Ngữ cảnh: Dùng khi bày tỏ lòng biết ơn hoặc sự hiểu giá trị |
I showed my appreciation for her help. |
Tôi bày tỏ sự trân trọng với sự giúp đỡ của cô ấy. |
| 2 |
Từ:
appreciate
|
Phiên âm: /əˈpriːʃieɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trân trọng; đánh giá cao | Ngữ cảnh: Dùng khi cảm ơn hoặc nhận ra giá trị |
We really appreciate your support. |
Chúng tôi thật sự trân trọng sự ủng hộ của bạn. |
| 3 |
Từ:
appreciative
|
Phiên âm: /əˈpriːʃiətɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Biết ơn, trân trọng | Ngữ cảnh: Miêu tả thái độ biết ghi nhận |
She gave an appreciative smile. |
Cô ấy mỉm cười đầy trân trọng. |
| 4 |
Từ:
appreciatively
|
Phiên âm: /əˈpriːʃiətɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách trân trọng | Ngữ cảnh: Miêu tả cách thể hiện sự biết ơn |
He nodded appreciatively. |
Anh ấy gật đầu một cách trân trọng. |
| 5 |
Từ:
appreciable
|
Phiên âm: /əˈpriːʃəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đáng kể, đáng chú ý | Ngữ cảnh: Dùng khi mức độ đủ lớn để nhận thấy |
There was an appreciable increase in sales. |
Doanh số tăng một mức đáng kể. |
| 6 |
Từ:
appreciably
|
Phiên âm: /əˈpriːʃəbli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Đáng kể | Ngữ cảnh: Dùng mô tả mức độ thay đổi rõ rệt |
The situation improved appreciably. |
Tình hình đã cải thiện đáng kể. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||