Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

appetite là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ appetite trong tiếng Anh

appetite /ˈæpɪtaɪt/
- adjective : thèm ăn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

appetite: Sự thèm ăn

Appetite là danh từ chỉ cảm giác muốn ăn hoặc sự ham muốn đối với một hoạt động nào đó.

  • Exercise can increase your appetite. (Tập thể dục có thể làm tăng sự thèm ăn.)
  • She lost her appetite after hearing the bad news. (Cô ấy mất hết cảm giác thèm ăn sau khi nghe tin xấu.)
  • He has an appetite for adventure. (Anh ấy khao khát phiêu lưu.)

Bảng biến thể từ "appetite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "appetite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "appetite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!