anymore: Không còn nữa
Anymore thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn để chỉ điều gì đã không còn xảy ra.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
anymore
|
Phiên âm: /ˌeniˈmɔːr/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Không… nữa | Ngữ cảnh: Dùng trong câu phủ định để chỉ điều không còn xảy ra |
I don’t live there anymore. |
Tôi không sống ở đó nữa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||