| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
anybody
|
Phiên âm: /ˈenibɒdi/ | Loại từ: Đại từ | Nghĩa: Bất kỳ ai | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về một người không xác định |
Anybody can join the club. |
Bất kỳ ai cũng có thể tham gia câu lạc bộ. |
| 2 |
Từ:
anybody else
|
Phiên âm: /ˈenibɒdi els/ | Loại từ: Cụm đại từ | Nghĩa: Người khác | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh một người khác so với người đã nói |
Does anybody else need help? |
Có ai khác cần giúp không? |
| 3 |
Từ:
not anybody
|
Phiên âm: /nɒt ˈenibɒdi/ | Loại từ: Cụm | Nghĩa: Không phải bất kỳ ai | Ngữ cảnh: Dùng để phủ định |
Not anybody can do this job. |
Không phải ai cũng làm được công việc này. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||