Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

antique là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ antique trong tiếng Anh

antique /ænˈtiːk/
- adjective : đồ cổ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

antique: Đồ cổ, cổ xưa

Antique là danh từ chỉ đồ vật cổ, có giá trị lịch sử; cũng có thể là tính từ miêu tả điều gì đó cổ xưa.

  • She collects antique furniture. (Cô ấy sưu tầm đồ nội thất cổ.)
  • This vase is an antique from the 18th century. (Chiếc bình này là đồ cổ từ thế kỷ 18.)
  • They love visiting antique shops. (Họ thích ghé thăm các cửa hàng đồ cổ.)

Bảng biến thể từ "antique"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "antique"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "antique"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!