| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
anonymous
|
Phiên âm: /əˈnɒnɪməs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ẩn danh, giấu tên | Ngữ cảnh: Khi người gửi hoặc người tham gia không muốn tiết lộ danh tính |
The donation was made by an anonymous person. |
Khoản quyên góp được thực hiện bởi một người ẩn danh. |
| 2 |
Từ:
anonymously
|
Phiên âm: /əˈnɒnɪməsli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách ẩn danh | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động được thực hiện mà không tiết lộ danh tính |
The letter was sent anonymously. |
Bức thư được gửi một cách ẩn danh. |
| 3 |
Từ:
anonymity
|
Phiên âm: /ˌænəˈnɪməti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự ẩn danh | Ngữ cảnh: Trạng thái giấu tên, không ai biết |
The witness asked for anonymity. |
Nhân chứng yêu cầu được ẩn danh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||