announcer: Người dẫn chương trình, phát thanh viên (n)
Announcer là người thông báo tin tức, sự kiện trên TV, radio hoặc tại sự kiện thể thao.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
announcement
|
Phiên âm: /əˈnaʊnsmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thông báo | Ngữ cảnh: Tin tức hoặc thông tin được công bố chính thức |
The announcement surprised everyone. |
Thông báo khiến mọi người bất ngờ. |
| 2 |
Từ:
announcer
|
Phiên âm: /əˈnaʊnsər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người dẫn chương trình; người đọc thông báo | Ngữ cảnh: Phổ biến trong TV, radio, sân bay |
The announcer read the news clearly. |
Người dẫn chương trình đọc tin rất rõ ràng. |
| 3 |
Từ:
announce
|
Phiên âm: /əˈnaʊns/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thông báo; tuyên bố | Ngữ cảnh: Dùng khi công bố điều gì cho công chúng |
They announced the results yesterday. |
Họ thông báo kết quả vào hôm qua. |
| 4 |
Từ:
announcing
|
Phiên âm: /əˈnaʊnsɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang thông báo | Ngữ cảnh: Dùng trong văn viết hoặc tin tức |
She is announcing the winners now. |
Cô ấy đang công bố những người chiến thắng. |
| 5 |
Từ:
announced
|
Phiên âm: /əˈnaʊnst/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đã được thông báo | Ngữ cảnh: Nói về điều đã được công bố |
The announced changes will begin next month. |
Những thay đổi đã thông báo sẽ bắt đầu tháng sau. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||