Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

anchor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ anchor trong tiếng Anh

anchor /ˈæŋkə/
- adjective : mỏ neo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

anchor: Mỏ neo; neo đậu; điểm tựa

Anchor là danh từ chỉ thiết bị kim loại nặng dùng để giữ tàu cố định; cũng có nghĩa bóng là điểm tựa. Là động từ, nó nghĩa là neo giữ hoặc cố định.

  • The ship dropped its anchor in the bay. (Con tàu thả neo ở vịnh.)
  • He is the news anchor for the evening show. (Anh ấy là người dẫn chương trình bản tin tối.)
  • Her family was her anchor during hard times. (Gia đình là điểm tựa của cô ấy trong thời gian khó khăn.)

Bảng biến thể từ "anchor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "anchor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "anchor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!