analyst: Nhà phân tích
Analyst là danh từ chỉ người chuyên đánh giá, phân tích dữ liệu hoặc tình hình để đưa ra kết luận hoặc dự đoán.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
analysis
|
Phiên âm: /əˈnæləsɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự phân tích | Ngữ cảnh: Quá trình xem xét chi tiết để hiểu rõ hơn |
The analysis shows important results. |
Phân tích cho thấy các kết quả quan trọng. |
| 2 |
Từ:
analyses
|
Phiên âm: /əˈnæləsiːz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bản phân tích | Ngữ cảnh: Nhiều cuộc phân tích khác nhau |
The scientist published several analyses. |
Nhà khoa học đã công bố nhiều bản phân tích. |
| 3 |
Từ:
analyst
|
Phiên âm: /ˈænəlɪst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà phân tích | Ngữ cảnh: Người chuyên phân tích dữ liệu, thông tin |
She is a data analyst. |
Cô ấy là nhà phân tích dữ liệu. |
| 4 |
Từ:
analyze
|
Phiên âm: /ˈænəlaɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phân tích | Ngữ cảnh: Xem xét chi tiết để hiểu bản chất |
We need to analyze the data. |
Chúng ta cần phân tích dữ liệu. |
| 5 |
Từ:
analytical
|
Phiên âm: /ˌænəˈlɪtɪkəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính phân tích | Ngữ cảnh: Thuộc về kỹ năng hoặc quá trình phân tích |
He has strong analytical skills. |
Anh ấy có kỹ năng phân tích tốt. |
| 6 |
Từ:
analytical thinking
|
Phiên âm: /ˌænəˈlɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Tư duy phân tích | Ngữ cảnh: Khả năng suy nghĩ logic, tách vấn đề |
Analytical thinking is essential in science. |
Tư duy phân tích rất cần thiết trong khoa học. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a political/financial analyst một nhà phân tích chính trị / tài chính |
một nhà phân tích chính trị / tài chính | Lưu sổ câu |
| 2 |
a food/market analyst một nhà phân tích thị trường / thực phẩm |
một nhà phân tích thị trường / thực phẩm | Lưu sổ câu |
| 3 |
He's a senior research analyst at Deutsche Bank. Ông là nhà phân tích nghiên cứu cấp cao tại Deutsche Bank. |
Ông là nhà phân tích nghiên cứu cấp cao tại Deutsche Bank. | Lưu sổ câu |
| 4 |
analysts expect/predict… các nhà phân tích kỳ vọng / dự đoán… |
các nhà phân tích kỳ vọng / dự đoán… | Lưu sổ câu |
| 5 |
City analysts forecast huge profits this year. Các nhà phân tích thành phố dự báo lợi nhuận khổng lồ trong năm nay. |
Các nhà phân tích thành phố dự báo lợi nhuận khổng lồ trong năm nay. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a leading business analyst một nhà phân tích kinh doanh hàng đầu |
một nhà phân tích kinh doanh hàng đầu | Lưu sổ câu |
| 7 |
She's an investment analyst with a big City firm. Cô ấy là nhà phân tích đầu tư của một công ty lớn ở Thành phố. |
Cô ấy là nhà phân tích đầu tư của một công ty lớn ở Thành phố. | Lưu sổ câu |
| 8 |
This view is backed up by several independent political analysts in Washington. Quan điểm này được ủng hộ bởi một số nhà phân tích chính trị độc lập ở Washington. |
Quan điểm này được ủng hộ bởi một số nhà phân tích chính trị độc lập ở Washington. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She's an investment analyst with a big City firm. Cô ấy là nhà phân tích đầu tư của một công ty lớn ở Thành phố. |
Cô ấy là nhà phân tích đầu tư của một công ty lớn ở Thành phố. | Lưu sổ câu |