amusing: Hài hước, thú vị
Amusing dùng để chỉ điều gì đó mang lại sự vui vẻ, giải trí hoặc có tính chất gây cười.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
amusing
|
Phiên âm: /əˈmjuːzɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Vui nhộn, thú vị | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả điều gì đó gây cười hoặc thú vị |
The movie was very amusing. |
Bộ phim rất thú vị. |
| 2 |
Từ:
amuse
|
Phiên âm: /əˈmjuːz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm vui, làm cho cười | Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc giải trí |
She amused the children with funny stories. |
Cô ấy làm vui bọn trẻ với những câu chuyện hài hước. |
| 3 |
Từ:
amused
|
Phiên âm: /əˈmjuːzd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Vui vẻ, thích thú | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả cảm giác vui vẻ hoặc giải trí |
He was amused by the jokes. |
Anh ấy cảm thấy vui vẻ với những câu chuyện cười. |
| 4 |
Từ:
amusingly
|
Phiên âm: /əˈmjuːzɪŋli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách thú vị, vui nhộn | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động làm ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc thú vị |
She spoke amusingly about her trip. |
Cô ấy nói chuyện một cách thú vị về chuyến đi của mình. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
I don't find his jokes at all amusing . Tôi không thấy những trò đùa của anh ấy vui chút nào. |
Tôi không thấy những trò đùa của anh ấy vui chút nào. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He always exaggerates to make his stories more amusing. Anh ấy luôn phóng đại để làm cho những câu chuyện của mình trở nên thú vị hơn. |
Anh ấy luôn phóng đại để làm cho những câu chuyện của mình trở nên thú vị hơn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The youngsters got up to all sorts of amusing antics. Những người trẻ tuổi đã có đủ loại trò hề gây cười. |
Những người trẻ tuổi đã có đủ loại trò hề gây cười. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She keeps a store of amusing stories in her head. Cô ấy có một kho những câu chuyện thú vị trong đầu. |
Cô ấy có một kho những câu chuyện thú vị trong đầu. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Dad would occasionally break in with an amusing comment. Bố thỉnh thoảng sẽ đột nhập với một bình luận thú vị. |
Bố thỉnh thoảng sẽ đột nhập với một bình luận thú vị. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The leader embellished his speech with amusing anecdotes. Nhà lãnh đạo đã tô điểm bài phát biểu của mình bằng những giai thoại thú vị. |
Nhà lãnh đạo đã tô điểm bài phát biểu của mình bằng những giai thoại thú vị. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The story is only vaguely amusing. Câu chuyện chỉ mang tính chất gây cười mơ hồ. |
Câu chuyện chỉ mang tính chất gây cười mơ hồ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The girl was amusing herself with a doll. Cô gái đang gây cười với một con búp bê. |
Cô gái đang gây cười với một con búp bê. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The dialogue is amusing but the plot is weak. Lời thoại gây cười nhưng cốt truyện yếu. |
Lời thoại gây cười nhưng cốt truyện yếu. | Lưu sổ câu |
| 10 |
You come over as a capable and amusing companion. Bạn đến với tư cách là một người bạn đồng hành có năng lực và vui tính. |
Bạn đến với tư cách là một người bạn đồng hành có năng lực và vui tính. | Lưu sổ câu |
| 11 |
There is nothing even remotely amusing about the situation. Thậm chí không có gì thú vị từ xa về tình huống này. |
Thậm chí không có gì thú vị từ xa về tình huống này. | Lưu sổ câu |
| 12 |
I found his eccentricities amusing rather than irritating. Tôi thấy tính cách lập dị của anh ấy gây cười hơn là khó chịu. |
Tôi thấy tính cách lập dị của anh ấy gây cười hơn là khó chịu. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The film is alternately depressing and amusing. Bộ phim xen kẽ trầm cảm và gây cười. |
Bộ phim xen kẽ trầm cảm và gây cười. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She writes very amusing letters. Cô ấy viết những bức thư rất thú vị. |
Cô ấy viết những bức thư rất thú vị. | Lưu sổ câu |
| 15 |
He has a fund of amusing jokes. Anh ấy có một quỹ của những câu chuyện cười thú vị. |
Anh ấy có một quỹ của những câu chuyện cười thú vị. | Lưu sổ câu |
| 16 |
This book of Joe's is very amusing. Cuốn sách này của Joe rất thú vị. |
Cuốn sách này của Joe rất thú vị. | Lưu sổ câu |
| 17 |
I didn't find the joke at all amusing. Tôi không thấy trò đùa nào thú vị cả. |
Tôi không thấy trò đùa nào thú vị cả. | Lưu sổ câu |
| 18 |
He prefaced his speech with an amusing story. Anh ấy mở đầu bài phát biểu của mình bằng một câu chuyện thú vị. |
Anh ấy mở đầu bài phát biểu của mình bằng một câu chuyện thú vị. | Lưu sổ câu |
| 19 |
They all laughed as he recounted the amusing incident. Tất cả đều bật cười khi anh kể lại sự việc gây cười. |
Tất cả đều bật cười khi anh kể lại sự việc gây cười. | Lưu sổ câu |
| 20 |
His wit made even troubles seem amusing. Sự hóm hỉnh của anh ấy khiến ngay cả những rắc rối cũng trở nên thú vị. |
Sự hóm hỉnh của anh ấy khiến ngay cả những rắc rối cũng trở nên thú vị. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The speaker got off one or two very amusing jokes. Người nói đã bắt đầu một hoặc hai câu chuyện cười rất thú vị. |
Người nói đã bắt đầu một hoặc hai câu chuyện cười rất thú vị. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The play was amusing, but it was little more than froth. Vở kịch thật thú vị, nhưng nó không hơn không kém. |
Vở kịch thật thú vị, nhưng nó không hơn không kém. | Lưu sổ câu |
| 23 |
He told an amusing story as a lead-in to his speech. Anh ấy đã kể một câu chuyện thú vị như là người dẫn dắt bài phát biểu của mình. |
Anh ấy đã kể một câu chuyện thú vị như là người dẫn dắt bài phát biểu của mình. | Lưu sổ câu |
| 24 |
He related some amusing stories in his childhood to his children. Ông kể lại một số câu chuyện thú vị trong thời thơ ấu của mình cho các con của mình. |
Ông kể lại một số câu chuyện thú vị trong thời thơ ấu của mình cho các con của mình. | Lưu sổ câu |
| 25 |
He told one or two amusing anecdotes about his years as a policeman. Anh ta đã kể một hoặc hai giai thoại thú vị về những năm làm cảnh sát của mình. |
Anh ta đã kể một hoặc hai giai thoại thú vị về những năm làm cảnh sát của mình. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The play is tolerably amusing, but it is let down by the actors' weak performances. Vở kịch có thể nói là thú vị, nhưng nó lại gây thất vọng bởi diễn xuất yếu kém của các diễn viên. |
Vở kịch có thể nói là thú vị, nhưng nó lại gây thất vọng bởi diễn xuất yếu kém của các diễn viên. | Lưu sổ câu |
| 27 |
He had a terrific sense of humour and could be very amusing. Anh ấy có một khiếu hài hước tuyệt vời và có thể rất hài hước. |
Anh ấy có một khiếu hài hước tuyệt vời và có thể rất hài hước. | Lưu sổ câu |
| 28 |
She exemplified each of the points she was making with an amusing anecdote. Cô ấy thể hiện từng điểm mà cô ấy đã làm bằng một giai thoại thú vị. |
Cô ấy thể hiện từng điểm mà cô ấy đã làm bằng một giai thoại thú vị. | Lưu sổ câu |
| 29 |
an amusing story/game/incident một câu chuyện / trò chơi / sự cố thú vị |
một câu chuyện / trò chơi / sự cố thú vị | Lưu sổ câu |
| 30 |
She writes very amusing letters. Cô ấy viết những bức thư rất vui nhộn. |
Cô ấy viết những bức thư rất vui nhộn. | Lưu sổ câu |
| 31 |
I didn't find the joke at all amusing. Tôi không thấy trò đùa nào thú vị cả. |
Tôi không thấy trò đùa nào thú vị cả. | Lưu sổ câu |
| 32 |
She told us about an amusing incident that happened on her way home. Cô ấy kể cho chúng tôi nghe về một sự cố thú vị xảy ra trên đường về nhà. |
Cô ấy kể cho chúng tôi nghe về một sự cố thú vị xảy ra trên đường về nhà. | Lưu sổ câu |
| 33 |
It’s a very amusing game to play. Đây là một trò chơi rất thú vị để chơi. |
Đây là một trò chơi rất thú vị để chơi. | Lưu sổ câu |
| 34 |
a witty remark một nhận xét dí dỏm |
một nhận xét dí dỏm | Lưu sổ câu |
| 35 |
a witty public speaker một diễn giả hóm hỉnh trước công chúng |
một diễn giả hóm hỉnh trước công chúng | Lưu sổ câu |
| 36 |
Many of the scenes in the book are richly comic. Nhiều cảnh trong sách mang đậm chất truyện tranh. |
Nhiều cảnh trong sách mang đậm chất truyện tranh. | Lưu sổ câu |