Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

amid là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ amid trong tiếng Anh

amid /əˈmɪd/
- noun : ở giữa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

amid: Giữa, trong khi

Amid là giới từ dùng để diễn tả việc xảy ra ở giữa bối cảnh, tình huống hoặc sự kiện nào đó.

  • The city remained calm amid the protests. (Thành phố vẫn yên bình giữa các cuộc biểu tình.)
  • She smiled amid the chaos. (Cô ấy mỉm cười giữa sự hỗn loạn.)
  • Amid the celebrations, they forgot the main reason. (Giữa những lễ hội, họ quên mất lý do chính.)

Bảng biến thể từ "amid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: amid
Phiên âm: /əˈmɪd/ Loại từ: Giới từ Nghĩa: Giữa, trong lúc Ngữ cảnh: Dùng khi một sự vật hoặc sự kiện diễn ra bao quanh điều gì đó The decision was made amid great uncertainty.
Quyết định được đưa ra giữa lúc bất ổn lớn.

Từ đồng nghĩa "amid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "amid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He finished his speech amid tremendous applause.

Ông kết thúc bài phát biểu của mình trong tiếng vỗ tay vang dội.

Lưu sổ câu

2

The firm collapsed amid allegations of fraud.

Công ty sụp đổ do bị cáo buộc gian lận.

Lưu sổ câu

3

The hotel was in a beautiful position amid lemon groves.

Khách sạn ở một vị trí đẹp giữa những rặng chanh.

Lưu sổ câu