amid: Giữa, trong khi
Amid là giới từ dùng để diễn tả việc xảy ra ở giữa bối cảnh, tình huống hoặc sự kiện nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
amid
|
Phiên âm: /əˈmɪd/ | Loại từ: Giới từ | Nghĩa: Giữa, trong lúc | Ngữ cảnh: Dùng khi một sự vật hoặc sự kiện diễn ra bao quanh điều gì đó |
The decision was made amid great uncertainty. |
Quyết định được đưa ra giữa lúc bất ổn lớn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He finished his speech amid tremendous applause. Ông kết thúc bài phát biểu của mình trong tiếng vỗ tay vang dội. |
Ông kết thúc bài phát biểu của mình trong tiếng vỗ tay vang dội. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The firm collapsed amid allegations of fraud. Công ty sụp đổ do bị cáo buộc gian lận. |
Công ty sụp đổ do bị cáo buộc gian lận. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The hotel was in a beautiful position amid lemon groves. Khách sạn ở một vị trí đẹp giữa những rặng chanh. |
Khách sạn ở một vị trí đẹp giữa những rặng chanh. | Lưu sổ câu |