Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ambitious là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ambitious trong tiếng Anh

ambitious /æmˈbɪʃəs/
- noun : đầy tham vọng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ambitious: Có tham vọng

Ambitious là tính từ chỉ người có mong muốn mạnh mẽ đạt thành công, hoặc mô tả kế hoạch/mục tiêu đầy thách thức.

  • She is an ambitious student who aims for top grades. (Cô ấy là một học sinh có tham vọng đạt điểm cao nhất.)
  • The company has an ambitious plan for expansion. (Công ty có kế hoạch mở rộng đầy tham vọng.)
  • Ambitious goals require determination and effort. (Mục tiêu tham vọng đòi hỏi sự quyết tâm và nỗ lực.)

Bảng biến thể từ "ambitious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ambition
Phiên âm: /æmˈbɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tham vọng, hoài bão Ngữ cảnh: Mong muốn mạnh mẽ đạt được điều gì She has a strong ambition to become a doctor.
Cô ấy có tham vọng mạnh mẽ trở thành bác sĩ.
2 Từ: ambitions
Phiên âm: /æmˈbɪʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những tham vọng Ngữ cảnh: Khi nói về nhiều mục tiêu His ambitions include starting a business.
Tham vọng của anh ấy gồm có mở doanh nghiệp.
3 Từ: ambitious
Phiên âm: /æmˈbɪʃəs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tham vọng, có chí tiến thủ Ngữ cảnh: Miêu tả người luôn muốn đạt mục tiêu lớn She is an ambitious student.
Cô ấy là một học sinh có tham vọng.
4 Từ: ambitiously
Phiên âm: /æmˈbɪʃəsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tham vọng Ngữ cảnh: Diễn tả hành động với cố gắng lớn They ambitiously planned to expand worldwide.
Họ lập kế hoạch mở rộng toàn cầu một cách tham vọng.

Từ đồng nghĩa "ambitious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ambitious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a fiercely ambitious young manager

một nhà quản lý trẻ đầy tham vọng mãnh liệt

Lưu sổ câu

2

They were very ambitious for their children (= they wanted them to be successful).

Họ rất tham vọng cho con cái (= họ muốn chúng thành công).

Lưu sổ câu

3

the government’s ambitious plans for social reform

kế hoạch đầy tham vọng của chính phủ về cải cách xã hội

Lưu sổ câu

4

Jogging every morning? That’s very ambitious, isn’t it?

Chạy bộ mỗi sáng? Điều đó rất tham vọng, phải không?

Lưu sổ câu

5

Several interns will be working on three ambitious new projects.

Một số thực tập sinh sẽ thực hiện ba dự án mới đầy tham vọng.

Lưu sổ câu

6

I am very ambitious. Nothing means more to me than winning.

Tôi rất tham vọng. Không có gì có ý nghĩa hơn đối với tôi ngoài chiến thắng.

Lưu sổ câu

7

I'm not ambitious enough to try for the top.

Tôi không đủ tham vọng để cố gắng đứng đầu.

Lưu sổ câu

8

I've never been particularly ambitious.

Tôi chưa bao giờ đặc biệt tham vọng.

Lưu sổ câu

9

She's a great student—dedicated, hardworking and ambitious.

Cô ấy là một học sinh tuyệt vời

Lưu sổ câu

10

The students are all ambitious to do well.

Tất cả các học sinh đều có tham vọng làm tốt.

Lưu sổ câu

11

Phases 2 and 3 seem overly ambitious.

Giai đoạn 2 và 3 có vẻ quá tham vọng.

Lưu sổ câu

12

The book is ambitious in scope.

Cuốn sách đầy tham vọng trong phạm vi.

Lưu sổ câu

13

I'm not ambitious enough to try for the top.

Tôi không đủ tham vọng để cố gắng đứng đầu.

Lưu sổ câu

14

I've never been particularly ambitious.

Tôi chưa bao giờ đặc biệt tham vọng.

Lưu sổ câu

15

She's a great student—dedicated, hardworking and ambitious.

Cô ấy là một sinh viên tuyệt vời — tận tâm, chăm chỉ và đầy tham vọng.

Lưu sổ câu